vi
Tiếng Việt
vi
Tiếng Việt
English
English
日本語
日本語
Chia sẻ:

Trong rong biển có chất gì?

18/07/2023
Rong biển không chỉ là một phần quan trọng của hệ sinh thái biển, mà còn được coi là một nguồn dinh dưỡng quý giá, là nguyên liệu được ưa thích trong ẩm thực của Người Nhật Bản, Hàn Quốc. Vậy trong rong biển có chất gì và có tác động như thế nào đối với sức khỏe? Hãy cùng khám phá trong bài viết này.

1. Rong biển là gì?

Theo Cơ quan Dịch vụ Đại dương Quốc gia (NAS), rong biển là tên gọi chung của một loạt các loài thực vật và tảo mọc ở đại dương, hồ và sông. Đây là nhóm thực vật đa bào có chứa chất diệp lục được gọi là tảo vĩ mô và thường được phân thành ba nhóm: tảo lục (chlorophyta), tảo nâu (ochrophyta, phaeophyceae) và tảo đỏ (rhodophyta).

rong-bien-co-chat-gi
Trong rong biển có chất gì là thắc mắc của nhiều người 

Rong biển được tìm thấy trên khắp các vùng biển trên thế giới. Với hình dạng đa dạng và màu sắc tươi sáng, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển. Theo NAS, rong biển cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho nhiều sinh vật và là một thành phần quan trọng trong lĩnh vực nuôi trồng thủy hải sản lành mạnh.

Hơn thế, rong biển còn là nguồn thực phẩm phổ biến được sử dụng trên khắp các châu lục, nhất là các quốc gia Châu Á, đặc biệt tại các địa phương ven biển, rong biển đã xuất hiện trong bữa ăn trong nhiều thiên niên kỷ. Trên thực tế, 1/5 bữa ăn của người Nhật có thành phần từ rong biển - theo một nghiên cứu trên tạp chí Nutrition Reviews.

2. Các loại rong biển phổ biến

Rong biển là một loại thực phẩm chủ yếu trong chế độ ăn của nhiều người châu Á, đặc biệt là ở Hàn Quốc, Nhật Bản và Trung Quốc. Có tám loại rong biển ăn được phổ biến là:

  • Nori: là một loại rong biển đỏ, được sấy khô và cắt thành tấm, chủ yếu được dùng để bọc sushi. 
  • Kombu: có màu nâu được sử dụng để tăng hương vị umami (vị bột ngọt) của các món ăn như súp và dash.
  • Tảo bẹ nâu: dễ bị mất nước, vì vậy khi nấu cần ngâm và thường được sử dụng để làm món salad rong biển.
  • Ogonori (rêu biển): là một loại rong biển màu tím mà người Hawaii đã dùng làm món salad..
  • Hijiki: là một loại rong biển đen được bán ở dạng khô và cắt nhỏ. Nó thường được sử dụng như một món khai vị trong nền văn hóa Nhật Bản và Hàn Quốc.
  • Umibudo (nho biển): là một loại rong biển màu xanh lá cây có các sợi bong bóng nhỏ. Theo Viện Khoa học và Công nghệ Okinawa, nó được ăn như một món ăn nhẹ có vị mặn và là cây lương thực chính của nông dân Okinawa.
  • Dulse: là một loại rong biển màu tía thường được sử dụng như một món ăn nhẹ hoặc làm lớp phủ cho món salad, khoai tây và bỏng ngô sau khi nó được làm khô và vỡ vụn. 

3. Trong rong biển có chất gì?

Bạn đã bao giờ tự hỏi, trong rong biển có chất gì có lợi cho sức khỏe và tại sao thực phẩm này lại trở thành một phần quan trọng trong chế độ ăn của nhiều quốc gia Châu Á, đặc biệt là Nhật Bản chưa? 

Vậy hãy cùng khám phá những chất dinh dưỡng trong rong biển có lợi cho sức khỏe:

3.1. Vitamin và các khoáng chất

Dinh dưỡng trong rong biển rất dồi dào vitamin như: A, D, E, C và B, và giàu các khoáng chất như canxi, kali, magie và sắt.  Theo một nghiên cứu trên tạp chí Nutrition Reviews, một khẩu phần 5 gam rong biển chứa từ 2% - 10% lượng vitamin A và 400% - 600% lượng vitamin D cơ thể cần hàng ngày. Hàm lượng dinh dưỡng trong rong biển thay đổi tùy theo loại rong biển và thể chất của mỗi cá nhân. 

Nghiên cứu tương tự cho thấy rằng trong một khẩu phần 5 gam rong biển xanh và rong nori chứa khoảng 200% - 450% lượng vitamin B12 được khuyến nghị cần bổ sung hằng ngày, đây là nguồn cung cấp vitamin B12 quý giá cho người ăn chay.

Rong biển cũng là nguồn cung cấp natri, magie, phốt pho, i-ốt, kali, sắt và kẽm - những khoáng chất này được biết là giúp ngăn ngừa các bệnh mãn tính, bao gồm ung thư, bệnh tim mạch và béo phì.

Trên thực tế, do đặc tính độc đáo của rong biển, vậy nên hàm lượng khoáng chất của thực phẩm này cao hơn so với các loại rau trên cạn. Theo một bài báo trên tạp chí Marine Drugs, tổng lượng khoáng chất có trong một số loại rong biển nhiều gấp 2 lần so với hàm lượng khoáng chất trong rau chân vịt.

rong-bien-co-chat-gi
Dinh dưỡng trong rong biển rất đa dạng và dồi dào

3.2. Nguồn chất xơ dồi dào

Rong biển có chất gì mà giúp hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón? Đó chính là do rong biển cung cấp một lượng lớn chất xơ tốt cho sức khỏe. Theo nghiên cứu, chất xơ hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón, đồng thời có thể thúc đẩy cảm giác no và giúp giảm cân.

Tùy thuộc vào loại, một khẩu phần 5 gam rong biển đỏ, nâu hoặc xanh lá cây đóng góp 10% - 14% lượng chất xơ cơ thể cần bổ sung hằng ngày. Hơn nữa, rong biển có chứa carrageenan, agar và các polysacarit khác không chỉ đóng vai trò là nguồn cung cấp chất xơ mà còn cung cấp prebiotic - hoạt chất có lợi cho vi khuẩn đường ruột, theo bài báo năm 2019 trên tạp chí Nutrition Reviews.

3.3. Dinh dưỡng trong rong biển chứa hàm lượng Protein cao

Mặc dù trong một khẩu phần 5 gam rong biển khô màu nâu, đỏ và xanh lá khô chỉ cung cấp khoảng 2% - 5% lượng protein cơ thể cần, nhưng hàm lượng protein và axit amin có trong đó tương đương với hàm lượng protein có trong thịt bò.

Một nghiên cứu khác trên tạp chí Advances in Food and Nutrition Research công bố hàm lượng protein trong rong biển tương tự như protein trong trứng và cả ba loại rong biển phổ biến (đỏ, xanh lá cây và nâu) đều chứa các axit amin quan trọng đối với cơ thể người. Vì vậy rong biển là nguồn cung cấp protein thực vật cho cơ thể, được khuyến khích sử dụng thường xuyên.

rong-bien-co-chat-gi
Dinh dưỡng trong rong biển chứa hàm lượng Protein cao

3.4. Rong biển là cung cấp nguồn i-ốt tự nhiên

Rất ít thực phẩm tự nhiên có thể cung cấp i-ốt như rong biển, đây là thực phẩm duy nhất có khả năng hấp thụ tốt lượng i-ốt đậm đặc từ đại dương.

Iốt là một khoáng chất cần thiết cho sự phát triển và hoạt động bình thường của tuyến giáp, quản lý sự tăng trưởng và sự phân chia tế bào, tuyến giáp dựa vào i-ốt để tạo ra hormone. Lượng iốt được khuyến nghị trong chế độ ăn uống (RDI) cho người lớn là 140 mcg mỗi ngày.

Bên cạnh đó, hàm lượng i-ốt có trong rong biển phụ thuộc vào loại, nơi thu hái và cách chế biến. Trên thực tế, một tờ rong biển khô có thể chứa 11–19,89% lượng i-ốt cần thiết cho cơ thể mỗi ngày.

Dưới đây là hàm lượng i-ốt trung bình trong 1 gam của ba loại rong biển khô:

  • Nori: chứa 37 mcg i-ốt 
  • Wakame: chứa 139 mcg 
  • Kombu: chứa 2523 mcg mỗi gam 

Tảo bẹ là một trong những nguồn iốt dồi dào nhất. Chỉ một thìa cà phê (3,5 gam) tảo bẹ khô có thể chứa gấp 59 lần số lượng i-ốt được khuyến cáo sử dụng hàng ngày.

4. Những lưu ý khi bổ sung rong biển vào thực đơn

Dinh dưỡng trong rong biển rất đa dạng và dồi dào, có tác động tích cực đối với sức khỏe và phù hợp với hầu hết mọi người. Tuy nhiên, có một số điều cần lưu ý khi lựa chọn và sử dụng loại thực phẩm này:

  • Chọn nguồn cung cấp đáng tin cậy với quy trình thu hoạch và xử lý rong biển tuân thủ các quy định an toàn và tiêu chuẩn môi trường: Vì rong biển đến từ đại dương nên có khả năng hấp thụ kim loại nặng từ môi trường biển ô nhiễm, chẳng hạn như thủy ngân, chì và cadmium - các chất có hại cho cơ thể.
  • Kiểm soát lượng rong biển ăn hàng ngày - không nên hấp thụ quá nhiều i-ốt: Mặc dù i-ốt là một khoáng chất vi lượng quan trọng đối với sức khỏe tuyến giáp, nhưng nếu dùng quá nhiều có thể gây tác dụng ngược và có thể gây ra tác dụng phụ như bướu cổ và rối loạn chức năng tuyến giáp. 
  • Các chất trong rong biển có thể tác động đến các hợp chất khác trong dược phẩm và cơ thể: Rong biển chứa một lượng lớn kali, có thể gây hại cho những người mắc bệnh thận. Rong biển cũng chứa vitamin K, có thể ảnh hưởng đến các loại thuốc làm loãng máu như Warfarin. 

Bài viết trên đây cung cấp cho người đọc những thông tin để giải đáp câu hỏi trong rong biển có chất gì mà đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe đến như vậy. Trong rong biển, chúng ta tìm thấy nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin, khoáng chất, một lượng lớn chất xơ, i-ốt tự nhiên, các axit amin cần thiết mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. 

Tuy nhiên, khi lựa chọn và sử dụng rong biển, cần xem xét kỹ nguồn gốc, xuất xứ, chất lượng và đơn vị cung cấp, quy trình thu hoạch và xử lý rong biển cần tuân thủ các quy định an toàn và tiêu chuẩn môi trường để đảm bảo rằng rong biển không có tác động tiêu cực đối với sức khỏe. Đồng thời, cần phải kiểm soát lượng rong biển hấp thụ phù hợp với thể trạng cơ thể.

Các bài viết khác

10 cách để cải thiện sức khỏe thể chất của bạn

10 cách để cải thiện sức khỏe thể chất của bạn

27/06/2023
Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, uể oải và tăng vài kilogam cân nặng không mong muốn, có lẽ đã đến lúc bạn nên kiểm soát sức khỏe của mình. Dưới đây là 10 cách cải thiện sức khỏe thể chất của bạn ngay hôm nay.
Tác dụng an toàn và chống lão hóa của Nicotinamide Mononucleotide (NMN) trong các thử nghiệm lâm sàng ở người

Tác dụng an toàn và chống lão hóa của Nicotinamide Mononucleotide (NMN) trong các thử nghiệm lâm sàng ở người

14/07/2024

Nicotinamide Mononucleotide (NMN) là một chất bổ sung dinh dưỡng đầy triển vọng trong việc ngăn ngừa quá trình lão hóa và cải thiện sức khỏe tổng thể. Các nghiên cứu lâm sàng gần đây đã chỉ ra những tác dụng an toàn và hiệu quả của NMN đối với sức khỏe con người. Việc tìm hiểu sâu hơn về những lợi ích của NMN sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về vai trò của nó trong việc duy trì sự lão hóa chậm và tăng cường sức khỏe tổng thể.

NMN giúp cải thiện sự mệt mỏi ở người lớn tuổi

NMN giúp cải thiện sự mệt mỏi ở người lớn tuổi

14/07/2024

NMN (Nicotinamide Mononucleotide) gây sự chú ý nhờ khả năng cải thiện các vấn đề liên quan đến tuổi tác. Một trong những lợi ích tiềm năng của NMN là khả năng giúp giảm mệt mỏi ở người già. Nghiên cứu gần đây đang chỉ ra những cơ chế thông qua đó NMN giúp cải thiện tình trạng người lớn tuổi dễ mệt mỏi.

NMN giúp cải thiện khả năng sinh sản thế nào?

NMN giúp cải thiện khả năng sinh sản thế nào?

14/07/2024

NMN (Nicotinamide Mononucleotide) đang nhận được sự quan tâm ngày càng lớn trong lĩnh vực sức khỏe và chăm sóc cá nhân. Một trong những ứng dụng tiềm năng của NMN như một cách cải thiện khả năng sinh sản. Nghiên cứu đang chỉ ra những lợi ích tiềm năng của NMN đối với khả năng sinh sản ở cả nam và nữ giới.

Bổ sung Nicotinamide mononucleotide (NMN) giúp tăng cường khả năng hiếu khí ở người chạy nghiệp dư

Bổ sung Nicotinamide mononucleotide (NMN) giúp tăng cường khả năng hiếu khí ở người chạy nghiệp dư

14/07/2024

Hoạt động thể thao, đặc biệt là chạy bộ, đòi hỏi khả năng hiếu khí tốt để cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể. Ở những người tập luyện nghiệp dư, khả năng hiếu khí thường bị giới hạn, ảnh hưởng đến hiệu quả tập luyện. Gần đây, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung NMN - Nicotinamide mononucleotide có thể hỗ trợ tăng cường khả năng hiếu khí ở những người chạy nghiệp dư.

NMN hỗ trợ chức năng tim, ngăn suy tim do quá tải áp lực

NMN hỗ trợ chức năng tim, ngăn suy tim do quá tải áp lực

14/07/2024

Suy tim là một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chức năng bơm máu của tim. Một trong những nguyên nhân dẫn đến suy tim là quá tải áp lực tim. Gần đây, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng NMN (Nicotinamide mononucleotide) có thể hỗ trợ chức năng tim, góp phần ngăn ngừa suy tim do quá tải áp lực.

Bổ sung NMN thúc đẩy biểu hiện miRNA chống lão hóa ở động mạch chủ của chuột già, dự đoán sự trẻ hóa biểu sinh và tác dụng chống xơ vữa động mạch

Bổ sung NMN thúc đẩy biểu hiện miRNA chống lão hóa ở động mạch chủ của chuột già, dự đoán sự trẻ hóa biểu sinh và tác dụng chống xơ vữa động mạch

14/07/2024

Sự lão hóa là một quá trình tự nhiên và không thể tránh khỏi đối với cơ thể sống. Tuy nhiên, các nhà khoa học đang không ngừng nghiên cứu các phương pháp để làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình này. Gần đây, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung NMN, một tiền chất của NAD+ có thể thúc đẩy biểu hiện của các miRNA chống lão hóa mạch máu của chuột già, dẫn đến các tác dụng trẻ hóa và chống xơ vữa động mạch.

NMN và đóng góp của chất này trong quá trình phân rã mô mỡ

NMN và đóng góp của chất này trong quá trình phân rã mô mỡ

14/07/2024

Thừa cân béo phì là kết quả của sự mất cân bằng trong quá trình chuyển hóa chất béo trong cơ thể, khi lượng calo tiêu thụ vượt quá lượng calo tiêu hao, dẫn đến tích tụ mô mỡ quá mức và tăng cân. NMN là một hợp chất tiềm năng hỗ trợ giảm cân và cải thiện sức khỏe. NMN có khả năng tăng cường biểu hiện và hoạt động của ATGL, trong khi ATGL có khả năng phân giải triglycerid (một nhóm mỡ dự trữ chính trong cơ thể). Hãy cùng tìm hiểu một cách đơn giản về cơ chết này nhé.

Nicotinamide mononucleotide (NMN) làm tăng độ nhạy insulin của cơ ở phụ nữ tiền tiểu đường

Nicotinamide mononucleotide (NMN) làm tăng độ nhạy insulin của cơ ở phụ nữ tiền tiểu đường

14/07/2024

Độ nhạy insulin là khả năng sử dụng insulin của cơ thể, một hormone do tuyến tụy sản xuất, hormon này đóng vai trò như một chiếc chìa khóa để mở cánh cửa mang đường từ máu vào tế bào. Khi độ nhạy insulin giảm, lượng đường trong máu có thể tăng cao trong lúc đó cơ thể hay cụ thể hơn là tế bào không có đường để sử dụng, giai đoạn đầu sẽ là tiền tiểu đường và cuối cùng là phát triển thành bệnh lý đái tháo đường type 2. Hiện nay, một số nghiên cứu cho thấy NMN có thể tăng độ nhạy insulin bằng cách kích thích sản xuất Nicotinamide adenine dinucleotide (NAD+) trong cơ thể, mang đến nhiều hy họng điều trị hiệu quả cho phụ nữ tiền tiểu đường.

Nghiên cứu: Bổ sung NMN (Mononucleotide Nicotinamide) đảo ngược rối loạn chức năng mạch máu và stress oxy hóa khi lão hóa ở chuột

Nghiên cứu: Bổ sung NMN (Mononucleotide Nicotinamide) đảo ngược rối loạn chức năng mạch máu và stress oxy hóa khi lão hóa ở chuột

14/07/2024

Lão hóa là một quá trình tự nhiên không thể tránh khỏi, dẫn đến nhiều thay đổi trong cơ thể, bao gồm cả sự suy giảm chức năng mạch máu và gia tăng stress oxy hóa. Những thay đổi này có thể góp phần gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng đặc biệt là bệnh tim mạch - mạch vành, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và nguy hiểm hơn cả là tính mạnh con người. Việc bổ sung NMN giúp tăng cường sản xuất NAD+, kích hoạt các cơ chế sửa chữa DNA, từ đó cải thiện chức năng tế bào và bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương do stress oxy hóa gây ra.

Theo dõi tin tức và thông tin khoa học
mới nhất của chúng tôi

phone icon