Tại Nhật Bản, nước tương Tamari không chỉ là một sản phẩm gia vị, mà còn đóng vai trò quan trọng thể hiện giá trị văn hóa và truyền thống trong ẩm thực người Nhật, là một thành phần quan trọng trong bữa ăn hàng ngày. Trong bài viết này, cùng tìm hiểu nước tương Tamari là gì mà lại có tầm ảnh hưởng tới ẩm thực của xứ sở Hoa Anh Đào như vậy nhé!
1. Nước tương Tamari là gì?
Tamari là một trong năm loại nước tương lên men phổ biến của Nhật Bản được làm bằng cách lên men đậu nành (hoặc lúa mì), sử dụng một loại nấm đặc biệt (koji) và nước muối.
Tamari là một dạng nước tương của Nhật Bản, được hình thành như một sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất tương miso. Không giống như nước tương thông thường, nó không chứa thêm lúa mì và được làm với lượng đậu nành nhiều hơn, tạo ra kết cấu đậm đà, đặc và có độ mặn đặc trưng hơn.
Tamari Nhật thường được sử dụng làm gia vị trong nhiều món ăn Nhật Bản, bao gồm mì udon, sushi, sashimi, nabe (nồi hầm), và nhiều món nướng và xào khác. Nó cũng có thể được sử dụng làm nước sốt hoặc gia vị trong ẩm thực quốc tế để tăng thêm hương vị và sự độc đáo cho các món ăn.
2. Sự khác biệt giữa Tamari Nhật và nước tương thông thường
Cả Tamari và nước tương đều có nguồn gốc từ đậu nành lên men để tạo ra một chất lỏng mặn được sử dụng trong nấu ăn để tạo ra hương vị umami phong phú.
Về mặt kỹ thuật, Tamari là một loại nước tương. Tuy nhiên, nó khác với các loại nước tương truyền thống khác do quá trình chế biến:
Nước tương truyền thống được làm bằng bốn thành phần chính - đậu nành, nước, muối và lúa mì. Những thành phần này được lên men trong vài tháng bằng koji và moromi. Cuối cùng, hỗn hợp này được ép để chiết xuất chất lỏng và thành phẩm thu được là các loại nước tương.
Nước tương Tamari Nhật thường được ủ lâu hơn, cho phép hình thành các hợp chất phức tạp và phong phú hơn trong quá trình lên men.
Tamari có kết cấu dày hơn một chút và ít mặn hơn, trong khi nước tương có độ đặc loãng hơn:
Nước tương truyền thống có tỷ lệ đậu nành và lúa mì là 1:1
Tamari thường được sản xuất như một sản phẩm phụ của tương miso, cũng trải qua quá trình lên men, nhưng ít hoặc không thêm lúa mì
Kết quả là Tamari có vị umami thơm ngon, hậu vị êm dịu và ít muối hơn so với nước tương thông thường, do đó được coi là một lựa chọn tốt hơn cho những người muốn giảm lượng muối trong chế độ ăn uống.
3. Các thành phần của nước tương Tamari Nhật
Tamari được làm từ hạt đậu nành và muối biển, tuy nhiên, các nhà sản xuất có thể sử dụng các thành phần khác để tạo ra các loại Tamari khác nhau. Dưới đây là một số thành phần thông thường của Tamari:
Hạt đậu nành: Là thành phần chính của Tamari. Hạt đậu nành là một nguồn protein thực vật chất lượng cao và cung cấp nhiều khoáng chất như canxi, magiê và kali.
Muối biển: Là thành phần quan trọng thứ hai của Tamari. Muối biển cung cấp hương vị mặn cho Tamari và cũng có tác dụng bảo quản.
Nước: Được sử dụng để điều chỉnh độ đậm đặc của Tamari. Số lượng nước được sử dụng sẽ ảnh hưởng đến độ đậm đặc của Tamari.
Men Koji: Men Koji là một loại men được sử dụng để lên men đậu tương trong quá trình sản xuất nước tương Tamari. Men Koji gồm một loạt các men vi sinh, bao gồm nấm Aspergillus oryzae, để tạo ra quá trình lên men và tạo ra các enzym, chất tạo mùi đặc trưng.
Các loại gia vị khác: Các nhà sản xuất có thể sử dụng các gia vị khác nhau để tạo ra các loại Tamari khác nhau, bao gồm rượu sake, đường, mìn và các loại thảo mộc khác.
Tùy thuộc vào các thành phần được sử dụng và quá trình sản xuất, các loại Tamari sẽ có hương vị và độ đậm đặc khác nhau.
4. Phân loại Tamari Nhật Bản
Có nhiều loại Tamari khác nhau ở Nhật Bản, tùy thuộc vào các thành phần và quá trình sản xuất. Dưới đây là một số loại Tamari phổ biến:
Tamari truyền thống: Là loại Tamari được sản xuất theo phương pháp truyền thống của Nhật Bản, có hương vị đậm đà và độ đậm đặc cao.
Tamari hữu cơ: Là loại Tamari được sản xuất từ hạt đậu nành hữu cơ và muối biển hữu cơ. Nó không chứa bất kỳ phân tử hóa học nào và được sản xuất theo các tiêu chuẩn hữu cơ nghiêm ngặt.
Tamari không gluten: Là loại Tamari được sản xuất từ hạt đậu nành không chứa gluten và không có bất kỳ thành phần lúa mì hoặc lúa mạch nào. Điều này làm cho Tamari không gluten trở thành lựa chọn phù hợp cho những người bị dị ứng hoặc cảm thấy khó tiêu hóa gluten.
Tamari hạt lựu: Là loại Tamari được sản xuất bằng cách thêm hạt lựu vào trong quá trình sản xuất. Hạt lựu giúp tăng cường hương vị và độ đậm đặc của Tamari.
Tamari trộn với nấm matsutake: Là loại Tamari được trộn với nấm matsutake tươi. Nấm matsutake có hương vị đặc trưng và giúp tăng cường hương vị.
Tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu sử dụng, người tiêu dùng có thể lựa chọn các loại Tamari khác nhau để phù hợp với nhu cầu của mình.
5. Vai trò của nước tương Tamari trong ẩm thực Nhật Bản
Chúng ta đã biết được Nước tương Tamari là gì, hãy cùng tìm hiểu xem loại gia vị này có vai trò như thế nào trong ẩm thực của người Nhật nhé!
Nước tương Tamari nguyên bản đã xuất hiện từ Thế kỷ thứ 7 trở thành một phần quan trọng của ẩm thực Nhật Bản. Hỗn hợp lên men của đậu nành, lúa mì, muối và khuôn gạo koji này là một trong những loại gia vị được sử dụng nhiều nhất trong các món ăn của người Nhật:
Gia vị và nước chấm: Nước tương Tamari thường được sử dụng như một gia vị trong các món ăn hàng ngày, từ mì, cơm, xào, … đến món nướng và lẩu. Người Nhật Bản thích sử dụng Tamari để làm tăng hương vị và độ sâu của các món ăn.
Nước sốt và nước dùng: Nước tương Tamari thường được sử dụng để tạo ra các loại nước sốt và nước dùng đậm đà trong ẩm thực Nhật Bản. Nó giúp tăng thêm hương vị và màu sắc đặc trưng cho các món như Teriyaki, Sukiyaki, Udon, và Soba.
Thành phần của các món hầm: Nước tương Tamari thêm độ mặn và đậm đà cho các món hầm truyền thống như nikujaga (thịt hầm khoai tây) và buta no kakuni (thịt heo hầm).
Nước tương Tamari không chỉ tạo ra một hương vị độc đáo và đậm đà mà còn là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng hương vị đặc trưng cho ẩm thực Nhật Bản, có giá trị văn hóa, lịch sử và sự sáng tạo.
Sự phong phú của Tamari cũng khuyến khích sự khám phá và sáng tạo trong ẩm thực. Người Nhật Bản thích thử nghiệm và kết hợp nước tương Tamari với các thành phần khác để tạo ra những món ăn độc đáo và đặc trưng bản địa.
Hơn hết, bước tương Tamari có một liên kết sâu sắc với truyền thống và di sản ẩm thực Nhật Bản. Nó là một phần không thể thiếu của các món ăn truyền thống và được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác. Sử dụng nước tương Tamari trong ẩm thực cũng đóng vai trò trong việc người Nhật bảo tồn và truyền bá di sản ẩm thực quốc gia ra thế giới.
6. Lợi ích của Tamari đối với sức khỏe
Nước tương Tamari được sản xuất từ hạt đậu nành, muối biển, và là một nguồn protein thực vật chất lượng cao, cung cấp nhiều khoáng chất và các chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe. Dưới đây là một số lợi ích của Tamari đối với sức khỏe:
Cung cấp protein thực vật: Tamari là một nguồn protein thực vật chất lượng cao, giúp cung cấp các axit amin cần thiết cho cơ thể. Điều này rất hữu ích cho những người ăn chay hoặc ăn thuần thực vật.
Cung cấp các khoáng chất: Tamari cung cấp nhiều khoáng chất như canxi, magie và kali, các khoáng chất cần thiết cho sức khỏe của xương và cơ bắp.
Giúp kiểm soát huyết áp: Vì Tamari là một nguồn muối tự nhiên, nó có thể giúp kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim và đột quỵ.
Giúp cải thiện hệ tiêu hóa: Tamari có chứa enzym và vi khuẩn có lợi giúp cải thiện hệ tiêu hóa, giảm viêm và giúp cân bằng vi khuẩn đường ruột.
Tác động tích cực đến hệ miễn dịch: Tamari có chứa các chất chống oxy hóa giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp đẩy lùi các tác nhân gây bệnh và tăng sức đề kháng cho cơ thể.
Giảm cholesterol:Tamari có chứa các chất chống oxy hóa và isoflavones, giúp giảm mức cholesterol xấu LDL trong máu và tăng mức cholesterol tốt HDL. Do đó, hỗ trợ giảm nguy cơ bệnh tim và đột quỵ.
Thích hợp cho người dị ứng gluten: Vì được làm 100% từ đậu nành và không chứa lúa mì, tamari là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những người bị dị ứng hoặc không dung nạp gluten (một loại Protein thường xuất hiện trong lúa mì, gạo, hạt điều).
Với tất cả những lợi ích và giá trị mà nước tương Tamari mang lại, nó không chỉ là một gia vị, mà còn là một phần quan trọng trong ẩm thực của người Nhật Bản. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tamari cũng có hàm lượng muối khá cao, do đó nên sử dụng với một lượng hợp lý và kết hợp với một chế độ ăn uống cân bằng để đảm bảo sức khỏe tốt nhất.