vi
Tiếng Việt
vi
Tiếng Việt
English
English
日本語
日本語
Chia sẻ:

Quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng

18/07/2023
Năng lượng cần để cho cơ thể hoạt động sẽ được cung cấp bởi carbohydrate, protein và chất béo có trong thức ăn và các loại đồ uống mà bạn tiêu thụ hàng ngày. Vậy thức ăn chuyển hóa như thế nào và quá trình chuyển hóa thức ăn trong cơ thể người diễn ra như thế nào?

1. Quá trình tiêu hóa thức ăn 

Chúng ta cần thức ăn để cung cấp năng lượng cho cơ thể tăng trưởng và sửa chữa. Hệ thống tiêu hóa chuyển đổi thực phẩm chúng ta ăn thành các dạng đơn giản nhất như glucose, axit amin và axit béo. Thức ăn được chia nhỏ sau đó được hấp thụ vào máu từ ruột non và các chất dinh dưỡng được vận chuyển đến từng tế bào trong cơ thể. 

Đường tiêu hóa bắt đầu từ miệng và kết thúc ở hậu môn. Quá trình thức ăn được tiêu hóa ở hệ tiêu hóa, bao gồm:

chuyen-hoa-thuc-an
Quá trình chuyển hóa thức ăn trong hệ tiêu hóa như thế nào?

1.1. Miệng và thực quản

Tiêu hóa bắt đầu trong miệng, thức ăn được nghiền nát bởi răng và làm ẩm bằng nước bọt để dễ nuốt. Nước bọt cũng có một chất hóa học đặc biệt được gọi là enzyme. Enzyme trong nước bọt bắt đầu phân hủy carbohydrate thành đường. Sau khi nuốt, các cơn co thắt cơ của thực quản sẽ xoa bóp quả bóng thức ăn xuống dạ dày.

1.2. Dạ dày

Thức ăn đi qua một cơ vòng vào dạ dày. Ở dạ dày thức ăn được trộn với dịch vị. Dạ dày là một túi cơ và nó khuấy thức ăn để giúp phân hủy thức ăn về mặt cơ học cũng như hóa học. Thức ăn sau đó được ép qua cơ vòng thứ 2 vào phần đầu tiên của ruột non, được gọi là tá tràng.

1.3. Ruột non

Khi đến tá tràng, thức ăn được trộn với nhiều enzyme tiêu hóa hơn từ tuyến tụy và mật từ gan. Thức ăn sau đó được ép vào phần dưới của ruột non, được gọi là hỗng tràng và hồi tràng. Các chất dinh dưỡng được hấp thụ từ hồi tràng bởi các nhung mao lót niêm mạc hồi tràng. Mỗi nhung mai được kết nối với một lưới mao mạch, đây là cách các chất dinh dưỡng đi vào máu.

1.4. Tuyến tụy

Tuyến tụy là 1 trong những tuyến lớn nhất trong cơ thể con người. Cũng như dịch tiêu hóa, tuyến tụy tiết ra một loại hormone gọi là insulin. Insulin giúp điều chỉnh lượng đường trong máu. Bệnh tiểu đường là một tình trạng gây ra bởi các vấn đề về sản xuất insulin.

1.5. Gan

Gan có một số vai trò khác nhau trong cơ thể, bao gồm:

  • Phá vỡ chất béo, sử dụng mật được lưu trữ trong túi mật.
  • Chế biến protein và carbohydrate.
  • Lọc và xử lý tạp chất, thuốc và độc tố.
  • Tạo ra glucose cho nhu cầu năng lượng ngắn hạn từ các hợp chất khác như lactate và axit amin.

1.6. Ruột già

Sau khi tất cả các chất dinh dưỡng đã được hấp thụ, chất thải sẽ được chuyển vào ruột già hoặc ruột non. Nước được loại bỏ và chất thải được lưu trữ trong trực tràng, sau đó được đưa ra khỏi cơ thể qua hậu môn.

2. Quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng trong cơ thể người

Sau khi hệ tiêu hóa phân hủy thức ăn thành các thành phần nhỏ hơn và hấp phụ chúng để sử dụng làm nhiên liệu. Năng lượng đến từ 3 chất dinh dưỡng chính carbohydrate, protein và chất béo, với carbohydrate là nguồn năng lượng quan trọng nhất. Trong trường hợp carbohydrate đã cạn kiệt, cơ thể có thể sử dụng protein và chất béo để tạo năng lượng. Sự trao đổi chất của bạn là các phản ứng hóa học trong tế bào của cơ thể để chuyển hóa thức ăn thành năng lượng.

chuyen-hoa-thuc-an
Sự trao đổi chất của bạn là các phản ứng hóa học trong tế bào của cơ thể để chuyển hóa thức ăn thành năng lượng 

Hầu hết năng lượng mà cơ thể cần là để nghỉ ngơi, được gọi là quá trình trao đổi chất cơ bản. Đây là lượng năng lượng tối thiểu mà cơ thể cần để duy trì các chức năng quan trọng như hô hấp, tuần hoàn và chức năng các cơ quan. Chuyển hóa năng lượng tối ưu đòi hỏi phải có đủ chất dinh dưỡng từ thức ăn, nếu không quá trình chuyển hóa thức ăn trong cơ thể người sẽ hoạt động kém khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi và uể oải.

Thức ăn được chuyển hóa ở cấp độ tế bào để tạo ra ATP bởi một quá trình được gọi là hô hấp tế bào. Chính ATP hóa học này được tế bào sử dụng làm năng lượng cho nhiều quá trình trong cơ thể bao gồm co cơ và phân chia tế bào. Quá trình này cần oxy và được gọi là hô hấp hiếu khí. Ban đầu, các đại phân tử thức ăn lớn được các enzyme phân hủy thành các tiểu đơn vị đơn giản trong quá trình tiêu hóa. Sau quá trình này, các phân tử tiểu đơn vị nhỏ hơn đi vào các tế bào của cơ thể. Trước tiên chúng xâm nhập vào bào tương, nơi bắt đầu quá trình hô hấp tế bào bao gồm 4 giai đoạn:

  • Giai đoạn 1 - Sự phân hủy glucose: Điều này xảy ra trong tế bào chất và liên quan đến một loạt phản ứng dây chuyền được gọi là đường phân để chuyển đổi từng phân tử glucose thành 2 đơn vị pyruvate nhỏ hơn. Trong quá trình hình thành pyruvate, hai loại phân tử chất mang được kích hoạt được tạo ra, đó là ATP và NADH. Sau đó, pyruvate đi vào ty thể.
  • Giai đoạn 2 - Phản ứng liên kết: Tại thời điểm này, một phân tử carbon dioxide và một phân tử hidro được loại bỏ khỏi pyruvate để tạo ra một nhóm acetyl. Nhóm này liên kết với một loại enzyme gọi là CoA để tạo thành acetyl-CoA để được sử dụng trong chu trình Krebs. 
  • Giai đoạn 3 - Chu trình Krebs diễn ra trong ty thể, acetyl-CoA kết hợp với oxaloacetate để tạo thành citrate. Phân tử citrate sau đó bị oxy hóa dần dần, cho phép sử dụng năng lượng của quá trình oxy hóa này để tạo ra các phân tử chất mang hoạt hóa giàu năng lượng. Chu trình cung cấp các tiền chất bao gồm một số axit amin cũng như chất khử NADH được sử dụng trong nhiều phản ứng sinh hóa. Mỗi lượt của chu kỳ tạo ra hai phân tử carbon dioxide, ba phân tử NADH, một phân tử GTP và một phân tử FADH2.
  • Giai đoạn 4 - Chuỗi vận chuyển điện tử: Trong giai đoạn cuối cùng này, các chất mang điện tử NADH và FADH2 vốn đã nhận được các điện tử khi chúng oxy hóa các phân tử khác sẽ chuyển các điện tử này sang chuỗi vận chuyển điện tử. Sau đó, một gradient nồng độ hình thành nơi các ion hydro khuếch tán ra khỏi không gian này bằng cách đi qua ATP synthase. Dòng ion hydro cung cấp năng lượng cho quá trình chuyển đổi xúc tác của ATP synthase. Điểm cuối của chuỗi này xảy ra khi các điện tử khử oxy phân tử, dẫn đến việc tạo ra nước.

Cuối cùng, sau quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng này sẽ cung cấp cho cơ thể khoảng 30-32 phân tử ATP.

Các bài viết khác

10 cách để cải thiện sức khỏe thể chất của bạn

10 cách để cải thiện sức khỏe thể chất của bạn

27/06/2023
Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, uể oải và tăng vài kilogam cân nặng không mong muốn, có lẽ đã đến lúc bạn nên kiểm soát sức khỏe của mình. Dưới đây là 10 cách cải thiện sức khỏe thể chất của bạn ngay hôm nay.
Tác dụng an toàn và chống lão hóa của Nicotinamide Mononucleotide (NMN) trong các thử nghiệm lâm sàng ở người

Tác dụng an toàn và chống lão hóa của Nicotinamide Mononucleotide (NMN) trong các thử nghiệm lâm sàng ở người

14/07/2024

Nicotinamide Mononucleotide (NMN) là một chất bổ sung dinh dưỡng đầy triển vọng trong việc ngăn ngừa quá trình lão hóa và cải thiện sức khỏe tổng thể. Các nghiên cứu lâm sàng gần đây đã chỉ ra những tác dụng an toàn và hiệu quả của NMN đối với sức khỏe con người. Việc tìm hiểu sâu hơn về những lợi ích của NMN sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về vai trò của nó trong việc duy trì sự lão hóa chậm và tăng cường sức khỏe tổng thể.

NMN giúp cải thiện sự mệt mỏi ở người lớn tuổi

NMN giúp cải thiện sự mệt mỏi ở người lớn tuổi

14/07/2024

NMN (Nicotinamide Mononucleotide) gây sự chú ý nhờ khả năng cải thiện các vấn đề liên quan đến tuổi tác. Một trong những lợi ích tiềm năng của NMN là khả năng giúp giảm mệt mỏi ở người già. Nghiên cứu gần đây đang chỉ ra những cơ chế thông qua đó NMN giúp cải thiện tình trạng người lớn tuổi dễ mệt mỏi.

NMN giúp cải thiện khả năng sinh sản thế nào?

NMN giúp cải thiện khả năng sinh sản thế nào?

14/07/2024

NMN (Nicotinamide Mononucleotide) đang nhận được sự quan tâm ngày càng lớn trong lĩnh vực sức khỏe và chăm sóc cá nhân. Một trong những ứng dụng tiềm năng của NMN như một cách cải thiện khả năng sinh sản. Nghiên cứu đang chỉ ra những lợi ích tiềm năng của NMN đối với khả năng sinh sản ở cả nam và nữ giới.

Bổ sung Nicotinamide mononucleotide (NMN) giúp tăng cường khả năng hiếu khí ở người chạy nghiệp dư

Bổ sung Nicotinamide mononucleotide (NMN) giúp tăng cường khả năng hiếu khí ở người chạy nghiệp dư

14/07/2024

Hoạt động thể thao, đặc biệt là chạy bộ, đòi hỏi khả năng hiếu khí tốt để cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể. Ở những người tập luyện nghiệp dư, khả năng hiếu khí thường bị giới hạn, ảnh hưởng đến hiệu quả tập luyện. Gần đây, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung NMN - Nicotinamide mononucleotide có thể hỗ trợ tăng cường khả năng hiếu khí ở những người chạy nghiệp dư.

NMN hỗ trợ chức năng tim, ngăn suy tim do quá tải áp lực

NMN hỗ trợ chức năng tim, ngăn suy tim do quá tải áp lực

14/07/2024

Suy tim là một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chức năng bơm máu của tim. Một trong những nguyên nhân dẫn đến suy tim là quá tải áp lực tim. Gần đây, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng NMN (Nicotinamide mononucleotide) có thể hỗ trợ chức năng tim, góp phần ngăn ngừa suy tim do quá tải áp lực.

Bổ sung NMN thúc đẩy biểu hiện miRNA chống lão hóa ở động mạch chủ của chuột già, dự đoán sự trẻ hóa biểu sinh và tác dụng chống xơ vữa động mạch

Bổ sung NMN thúc đẩy biểu hiện miRNA chống lão hóa ở động mạch chủ của chuột già, dự đoán sự trẻ hóa biểu sinh và tác dụng chống xơ vữa động mạch

14/07/2024

Sự lão hóa là một quá trình tự nhiên và không thể tránh khỏi đối với cơ thể sống. Tuy nhiên, các nhà khoa học đang không ngừng nghiên cứu các phương pháp để làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình này. Gần đây, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung NMN, một tiền chất của NAD+ có thể thúc đẩy biểu hiện của các miRNA chống lão hóa mạch máu của chuột già, dẫn đến các tác dụng trẻ hóa và chống xơ vữa động mạch.

NMN và đóng góp của chất này trong quá trình phân rã mô mỡ

NMN và đóng góp của chất này trong quá trình phân rã mô mỡ

14/07/2024

Thừa cân béo phì là kết quả của sự mất cân bằng trong quá trình chuyển hóa chất béo trong cơ thể, khi lượng calo tiêu thụ vượt quá lượng calo tiêu hao, dẫn đến tích tụ mô mỡ quá mức và tăng cân. NMN là một hợp chất tiềm năng hỗ trợ giảm cân và cải thiện sức khỏe. NMN có khả năng tăng cường biểu hiện và hoạt động của ATGL, trong khi ATGL có khả năng phân giải triglycerid (một nhóm mỡ dự trữ chính trong cơ thể). Hãy cùng tìm hiểu một cách đơn giản về cơ chết này nhé.

Nicotinamide mononucleotide (NMN) làm tăng độ nhạy insulin của cơ ở phụ nữ tiền tiểu đường

Nicotinamide mononucleotide (NMN) làm tăng độ nhạy insulin của cơ ở phụ nữ tiền tiểu đường

14/07/2024

Độ nhạy insulin là khả năng sử dụng insulin của cơ thể, một hormone do tuyến tụy sản xuất, hormon này đóng vai trò như một chiếc chìa khóa để mở cánh cửa mang đường từ máu vào tế bào. Khi độ nhạy insulin giảm, lượng đường trong máu có thể tăng cao trong lúc đó cơ thể hay cụ thể hơn là tế bào không có đường để sử dụng, giai đoạn đầu sẽ là tiền tiểu đường và cuối cùng là phát triển thành bệnh lý đái tháo đường type 2. Hiện nay, một số nghiên cứu cho thấy NMN có thể tăng độ nhạy insulin bằng cách kích thích sản xuất Nicotinamide adenine dinucleotide (NAD+) trong cơ thể, mang đến nhiều hy họng điều trị hiệu quả cho phụ nữ tiền tiểu đường.

Nghiên cứu: Bổ sung NMN (Mononucleotide Nicotinamide) đảo ngược rối loạn chức năng mạch máu và stress oxy hóa khi lão hóa ở chuột

Nghiên cứu: Bổ sung NMN (Mononucleotide Nicotinamide) đảo ngược rối loạn chức năng mạch máu và stress oxy hóa khi lão hóa ở chuột

14/07/2024

Lão hóa là một quá trình tự nhiên không thể tránh khỏi, dẫn đến nhiều thay đổi trong cơ thể, bao gồm cả sự suy giảm chức năng mạch máu và gia tăng stress oxy hóa. Những thay đổi này có thể góp phần gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng đặc biệt là bệnh tim mạch - mạch vành, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và nguy hiểm hơn cả là tính mạnh con người. Việc bổ sung NMN giúp tăng cường sản xuất NAD+, kích hoạt các cơ chế sửa chữa DNA, từ đó cải thiện chức năng tế bào và bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương do stress oxy hóa gây ra.

Theo dõi tin tức và thông tin khoa học
mới nhất của chúng tôi

phone icon