NMN là gì?
Trước khi tìm hiểu tác dụng của NMM giảm viêm và sẹo mô mỡ thế nào, chúng ta cần có những khái niệm cơ bản về chất này. Vào tháng 6 năm 2018, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã xác định lão hóa là một bệnh và điều này mở ra đường đi cho các nghiên cứu về phương pháp trị liệu để trì hoãn hoặc đảo ngược các bệnh liên quan đến lão hóa, như ung thư, bệnh tim mạch chuyển hóa và thoái hóa thần kinh. Các hệ thống cảm biến dinh dưỡng đã trở thành trọng tâm của các nghiên cứu này, bao gồm mTOR (có nhiệm vụ điều chỉnh tổng hợp protein và tăng trưởng tế bào), AMPK (nhiệm vụ cảm nhận trạng thái năng lượng suy giảm) và Sirtuins (một họ gồm 7 protein quan trọng đối với quá trình biểu hiện và lão hóa DNA). Trong đó, Sirtuins chỉ có thể hoạt động cùng với NAD+ (Nicotinamide Adenine Dinucleotide).
Sự gia tăng nồng độ NAD+ nội bào kích hoạt những thay đổi giúp tăng cường khả năng sống sót, bao gồm tăng cường sản xuất năng lượng và điều chỉnh lại quá trình sửa chữa tế bào. Trên thực tế, quá trình lão hóa chậm không thể tránh khỏi đã được mô tả là một loạt sự suy giảm sức mạnh được kích hoạt bởi sự suy giảm khả năng sinh tổng hợp NAD+ trong hệ thống và kết quả là đưa đến các khiếm khuyết chức năng cơ quan.
Đến tuổi trung niên, nồng độ NAD+ trong cơ thể sẽ giảm mạnh chỉ còn ½ so với thời trẻ. Nhiều nghiên cứu đáng tin cậy chứng minh rằng khi nồng độ NAD+ gia tăng sẽ mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, như tăng độ nhạy insulin, đảo ngược rối loạn chức năng ty thể và kéo dài tuổi thọ. Có thể tăng nồng độ NAD+ bằng cách kích hoạt các enzym kích thích tổng hợp hay ức chế enzym làm thoái biến NAD+ và một cách khác là bổ sung các tiền chất của NAD+, có thể kể đến như NR (Nicotinamide Riboside) và NMN (Nicotinamide MonoNucleotide). Trong đó các nhà khoa học đánh giá NMN là một phân tử tín hiệu hệ thống với vai trò quan trọng trong việc duy trì sức bền sinh học của mạng lưới hỗ trợ NAD+.
Khi sử dụng theo đường uống, NMN được hấp thu và nhanh chóng chuyển đổi thành NAD+. Trong nhiều nghiên cứu, việc bổ sung NMN đã làm tăng quá trình sinh tổng hợp NAD+, ngăn chặn viêm và hình thành sẹo mô mỡ do tuổi tác, tăng cường bài tiết và tác dụng của insulin, cải thiện chức năng ty thể, cải thiện chức năng tế bào thần kinh trong não. Bổ sung NMN có thể là một biện pháp can thiệp dinh dưỡng chống lão hóa hiệu quả, với tác dụng có lợi đối với nhiều chức năng sinh lý, trong đó bao gồm tác dụng chống viêm và xơ hóa mô mỡ.
Như chúng ta đã biết vitamin B3 xây dựng nên Nicotinamide adenine dinucleotide (NAD+). Người ta cũng công nhận rộng rãi rằng NMN là tiền thân mạnh mẽ của NAD+. Mặc dù NMN được tìm thấy tự nhiên với một lượng nhỏ trong trái cây và rau quả như bơ, bông cải xanh, cải bắp, đậu nành và dưa chuột, nhưng ở động vật có vú, hầu hết NMN được tổng hợp từ vitamin B3 dưới dạng nicotinamide.
Hiện tượng viêm cấp thấp là yếu tố đưa đến những bất thường trong trao đổi chất, như bệnh đái tháo đường loại 2 và bệnh tim mạch. Tình trạng viêm này còn kích hoạt quá trình xơ hóa mô mỡ, khiến chúng mở rộng về mặt thể tích nhiều hơn so với mô mỡ bình thường, hệ quả là thiếu oxy do thiếu lưu lượng máu nuôi. Thiếu oxy sẽ làm gia tăng thêm tình trạng viêm và xơ hóa mô mỡ, khiến các mô mỡ bị khiếm khuyết sẽ tồn tại lâu hơn để gây hại. Xác định giải pháp chống lại sự lan rộng của các tổn thương mô mỡ đã trở thành trọng điểm trong nhiệm vụ của các nhà nghiên cứu nhằm chống lại đại dịch béo phì, và điều này khó khăn hơn nhiều so với việc giảm sẹo rỗ trên da.
Được công bố trên Tạp chí Frontiers in Endocrinology, Liu và các đồng nghiệp từ Đại học Trung Nam ở Trung Quốc thực hiện nghiên cứu tiêm NMM cho chuột nhằm chống lại xơ hóa mô mỡ. Thông qua đó, các nhà nghiên cứu cho thấy rằng NMN giảm viêm, đồng thời làm tăng độ nhạy của pro-insulin và cả protein chống viêm Adiponectin. Các nhà nghiên cứu tiếp tục chỉ ra rằng tình trạng thiếu oxy làm tăng mức độ của một loại protein gây viêm và xơ hóa mô mỡ, gọi là HIF-1ɑ, nhưng chính NMN giảm sẹo mô mỡ bằng cách kìm hãm chất này.
Theo nghiên cứu này, NMN làm suy yếu quá trình xơ hóa mô mỡ bằng cách ức chế protein HIF-1ɑ. Để gây ra tình trạng rối loạn chức năng viêm và xơ hóa của mô mỡ, Liu và các đồng nghiệp đã đặt những con chuột trong một căn phòng có lượng oxy thấp trong 4 tuần. Họ phát hiện ra rằng tình trạng thiếu oxy làm tăng xơ hóa lên gấp khoảng 4 lần thông qua đo lượng số lượng protein mô sẹo, cụ thể là collagen. Các phương pháp điều trị NMN không chỉ cắt giảm một nửa tình trạng xơ hóa do thiếu oxy trong mô mỡ, mà còn cho thấy rằng NMN có thể cung cấp một phương tiện để điều trị xơ hóa và rối loạn chức năng mô mỡ.
Vì viêm là một trong những yếu tố góp phần gây xơ hóa nên nhóm nghiên cứu có trụ sở tại Trung Quốc đã kiểm tra xem NMN có làm giảm xơ hóa do thiếu oxy hay không bằng cách giảm các protein gây viêm và tăng các protein chống viêm. Cùng với đó, họ đã đo mức độ của các phân tử gây viêm TGF-???? và IL-6, cùng với độ nhạy tiền insulin và protein chống viêm Adiponectin. Đúng như dự đoán, tình trạng thiếu oxy đã làm tăng gấp đôi mức độ của hai loại protein gây viêm và cắt giảm hơn một nửa adiponectin. Tuy nhiên, NMN giảm viêm đáng kể bằng cách ức chế các protein gây viêm do thiếu oxy và tăng cường đáng kể nồng độ Adiponectin sau khi thiếu oxy. Những kết quả này cho thấy rằng NMN giảm viêm và NMM giảm sẹo mô mỡ do thiếu oxy là hoàn toàn có cơ sở khoa học.
Vì protein HIF-1ɑ bắt đầu và thúc đẩy quá trình xơ hóa mô mỡ do thiếu oxy gây ra, Liu và các đồng nghiệp đã đo mức độ của protein với tình trạng thiếu oxy. Tình trạng thiếu oxy làm tăng hơn gấp đôi mức HIF-1ɑ, nhưng các phương pháp điều trị bổ sung NMN đã chống lại tình trạng protein HIF-1ɑ tăng cao. Tóm lại, những phát hiện này cho thấy NMN làm giảm nồng độ HIF-1ɑ trong điều kiện thiếu oxy để giảm viêm và xơ hóa mô mỡ, từ đó giảm hình thành sẹo và chống lại béo phì.
Những kết quả nghiên cứu trên đã phần nào cho thấy hiệu quả của NMN trong việc giảm viêm và sẹo mô mỡ. Vì thế để khắc phục được những hạn chế này trên cơ thể, nhiều người đã chủ động bổ sung NMN qua các dạng viên uống chăm sóc sức khỏe. Việc cơ thể được cung cấp một lượng NMN cần thiết sẽ giúp tế bào tăng sản sinh năng lượng ATP, sửa chữa DNA bị hư tổn, tế bào mất khả năng phân chia, sao chép DNA không chính xác và đồng thời làm chậm quá trình lão hóa một cách hiệu quả.