Trầm cảm là một tình trạng tâm lý phổ biến, được chia thành ba mức độ chính là trầm cảm nhẹ, trầm cảm vừa và trầm cảm nặng. Tuy nhiên, trầm cảm ở mức độ nặng thường được phát hiện khi các triệu chứng đã trở nên nghiêm trọng, trong khi có rất nhiều người mắc trầm cảm nhẹ nhưng không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Theo các nghiên cứu và tổ chức y tế, bệnh trầm cảm nhẹ là một trong những bệnh tâm thần phổ biến nhất trên thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, khoảng 300 triệu người trên thế giới bị trầm cảm, trong đó bệnh trầm cảm thể nhẹ chiếm khoảng 80% trường hợp. Theo Viện tâm thần học Hoa Kỳ, khoảng 16,2 triệu người ở Hoa Kỳ đã từng mắc bệnh trầm cảm thể nhẹ trong năm 2019. Theo Bộ Y tế Việt Nam, bệnh trầm cảm là một trong những bệnh tâm thần phổ biến nhất ở Việt Nam, với tỷ lệ mắc bệnh trầm cảm thể nhẹ năm 2020 là khoảng 2-3% trong dân số.
Bị trầm cảm có nguy hiểm không? Mặc dù được xem là bệnh trầm cảm ở thể nhẹ, nhưng tình trạng này vẫn có thể gây ra nhiều rủi ro và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bệnh trầm cảm nhẹ có thể làm giảm khả năng tập trung, làm việc và gây ra sự mệt mỏi, khó chịu và căng thẳng. Điều này có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội và gia đình, cũng như gây ra những vấn đề trong công việc và học tập.
Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh trầm cảm nhẹ có thể tiến triển sang mức độ nặng hơn, gây ra các vấn đề tâm lý và hành vi nguy hiểm cho bệnh nhân và những người xung quanh. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng người mắc bệnh trầm cảm nhẹ có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh liên quan đến tim mạch và đột quỵ.
Vì vậy, việc nhận biết các triệu chứng của bệnh trầm cảm ở người bệnh đóng một vai trò vô cùng quan trọng.
Các biểu hiện của trầm cảm ở mức độ nhẹ có thể bao gồm:
Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây bệnh trầm cảm nhẹ:
Nhiều yếu tố có thể góp phần gây ra bệnh trầm cảm nhẹ, trong đó, yếu tố di truyền được coi là một nguyên nhân quan trọng.
Nếu có người thân trong gia đình (cha mẹ, anh chị em) đã từng bị trầm cảm nhẹ hoặc các rối loạn tâm lý khác, thì khả năng mắc phải bệnh trầm cảm nhẹ sẽ tăng lên. Các nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ mắc trầm cảm nhẹ ở người có người thân gần mắc bệnh này cao hơn so với những người không có tiền sử gia đình về bệnh trầm cảm.
Cơ chế di truyền trong bệnh trầm cảm nhẹ vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra một số gen có thể liên quan đến bệnh trầm cảm. Các gen này có thể ảnh hưởng đến việc điều chỉnh sự cân bằng hoá học trong não, bao gồm hệ thống serotonin và noradrenalin. Những thay đổi trong gen có thể làm giảm hoặc tăng khả năng đối mặt với căng thẳng và áp lực, dẫn đến sự xuất hiện triệu chứng trầm cảm.
Bệnh trầm cảm nhẹ có thể được gây ra bởi yếu tố sang chấn tâm lý. Sang chấn tâm lý là một trạng thái sau khi một người phải trải qua những sự kiện hoặc tình huống căng thẳng, đau buồn. Như mất đi một người thân yêu, tai nạn, xung đột gia đình, thất bại trong công việc hoặc mối quan hệ, hay bất kỳ sự thay đổi đáng kể nào trong cuộc sống có thể gây ra một cảm giác mất cân bằng trong tâm lý và dẫn đến trạng thái trầm cảm nhẹ.
Sang chấn tâm lý gây ra sự giảm sút trong tinh thần, cảm xúc tiêu cực, mất đi niềm vui và quan tâm vào các hoạt động hàng ngày. Nó có thể làm suy giảm sự tự tin, làm giảm sự hứng thú và động lực trong cuộc sống.
Những căng thẳng và áp lực từ công việc, gia đình, học tập hoặc cuộc sống hàng ngày có thể là nguyên nhân gây bệnh trầm cảm nhẹ. Nghiên cứu cho thấy rằng những người phải đối mặt với căng thẳng và stress kéo dài có nguy cơ mắc trầm cảm nhẹ cao hơn những người khác.
Khi bạn bị căng thẳng và stress kéo dài, cơ thể sẽ sản xuất các hormone như cortisol và adrenaline. Những hormone này có thể gây ra các tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm lý và thể chất, bao gồm giảm khả năng tập trung và làm việc, giảm năng lượng và gây mệt mỏi, tăng cảm giác lo lắng và căng thẳng, và giảm khả năng đối phó với các tình huống xung đột và stress.
Nếu không được xử lý và điều trị kịp thời, stress kéo dài có thể dẫn đến sự suy giảm chức năng tâm lý và làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh trầm cảm nhẹ.
Một số loại thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ và dẫn đến bệnh trầm cảm nhẹ. Các loại thuốc này bao gồm thuốc chữa bệnh tim mạch, thuốc giảm đau, mất ngủ, thuốc điều trị ung thư, thuốc giảm cân, thuốc trị bệnh tiểu đường và thuốc chống trầm cảm.
Các tác dụng phụ của thuốc có thể gồm mất ngủ, mệt mỏi, giảm năng lượng, mất cảm giác vui vẻ và thú vị trong hoạt động hàng ngày, và các tác động khác đến tâm lý và thể chất. Bên cạnh đó nhiều bệnh nhân thường hay tự ý ngưng sử dụng các thuốc mất ngủ, từ đó khiến cho tình trạng mất ngủ dễ bị tái lại và khó điều trị hơn.
Sử dụng rượu bia, chất kích thích và các chất gây nghiện khác có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh trầm cảm nhẹ. Các chất này có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh và sức khỏe tâm lý, gây ra các triệu chứng như lo âu, căng thẳng, mất ngủ và sự suy giảm tinh thần.
Chấn thương ở đầu có thể là nguyên nhân gây ra bệnh trầm cảm nhẹ. Các chấn thương này có thể bao gồm chấn thương do tai nạn giao thông, rơi từ độ cao, chấn thương thể thao hoặc bất kỳ loại chấn thương nào khác liên quan đến đầu.
Chấn thương đầu có thể gây ra suy giảm chức năng của não, ảnh hưởng đến quá trình truyền tín hiệu và sự cân bằng của các chất hóa học quan trọng như serotonin và dopamine. Sự gián đoạn này có thể dẫn đến triệu chứng trầm cảm như mất đi niềm vui, mất cảm giác hứng thú và suy giảm năng lượng.
Ngoài ra, chấn thương đầu cũng gây nên các vấn đề tâm lý khác như lo âu và rối loạn giấc ngủ, điều này có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh trầm cảm nhẹ.
Một ví dụ của bệnh lý có thể gây ra trạng thái trầm cảm nhẹ là bệnh tự miễn như bệnh lupus, bệnh viêm khớp dạng thấp hoặc tăng huyết áp. Những bệnh lý này có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của hệ thống thần kinh, gây mệt mỏi, suy giảm năng lượng và tăng cảm giác buồn bã.
Ngoài ra, việc sử dụng một số loại thuốc để điều trị các bệnh lý này có thể gây ra tác dụng phụ trầm cảm. Chẳng hạn, sử dụng corticosteroid trong thời gian dài khi điều trị lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp có thể làm thay đổi sự cân bằng của hormone trong cơ thể và gây ra triệu chứng trầm cảm.
Liệu bị trầm cảm nhẹ chữa được không hoàn toàn phụ thuộc vào thời điểm phát hiện ra bệnh. Nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh trầm cảm nhẹ hoàn toàn có thể được chữa trị hoàn toàn. Việc điều trị trầm cảm nhẹ thường bao gồm sử dụng phương pháp tâm lý học cũng như là thuốc.
Có thể thấy trầm cảm ở thể nhẹ tuy không nguy hiểm nhưng có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày nếu không được điều trị kịp thời bệnh có thể chuyển sang thể nặng. Đừng ngần ngại tham khảo ý kiến từ bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý học nếu bạn hay người thân của bạn gặp phải các triệu chứng của bệnh trầm cảm nhẹ. Việc tìm hiểu và hiểu rõ về bệnh là bước đầu tiên quan trọng trong việc đối phó và điều trị bệnh trầm cảm nhẹ.