1. Mì ramen là gì?
Trước khi tìm hiểu mì ramen bao nhiêu calo, cùng tìm hiểu về nguồn gốc và đặc điểm của mì ramen. Theo đó, mì ramen có nguồn gốc từ Trung Quốc và được du nhập vào Nhật Bản vào cuối những năm 1990. Ở Nhật Bản sau chiến tranh, vụ thu hoạch lúa tồi tệ nhất kết hợp với tình trạng thiếu lương thực đã giúp ramen – một loại thực phẩm làm từ bột mì trở nên phổ biến. Các quầy mì ramen bắt đầu mọc lên khắp các thành phố và thị trấn. Năm 1958, Momofuku Ando – người sáng lập của Nissin Foods đã phát minh ra mì ăn liền và đưa mì ramen trở nên phổ biến, nổi tiếng trên toàn cầu. Ngày nay, mì ramen được xem như một phần quan trọng trong ẩm thực Nhật Bản.

Đối với nhiều người trong chúng ta, mì ramen là món ăn tiện lợi phù hợp với giá tiền. Mì ramen có thể nóng hổi, đậm đà là món ăn thoải mái nhất mà bạn được thưởng thức ở nhà, hoặc có lẽ nói gợi lại những ký ức về những ngày đại học với những đêm khuya, cảm giác thèm đồ ăn mặn với ngân sách eo hẹp. Hoặc có thể khi nghĩ đến mì ramen Nhật, bạn sẽ liên tưởng đến nước dùng thơm ngon, tinh tế được nấu trong nhiều giờ và sợi mì tươi, dai được phục vụ tại quán ăn mang phong cách Nhật Bản.
2. Mì ramen chứa bao nhiêu calo?
“Trong mì ramen chứa bao nhiêu calo?”. Theo đó, hàm lượng calo trong mì ramen khoảng 450 – 600 calo. Lượng calo có thể thay đổi nếu người dùng không ăn hết súp, lượng calo sẽ giảm xuống còn 400 – 550 calo. Hàm lượng calo cụ thể thay đổi phụ thuộc vào từng loại mì ramen như sau:
- Ramen Shio: Đối với mì loại này, hàm lượng calo trong súp là 150, sợi mì chiếm 225 calo và topping chiếm 75 calo;
- Miso ramen: Hàm lượng calo trong súp là 200 calo, sợi mì có 280 calo và topping chiếm 100 calo;
- Ramen kiểu Jiro: Hàm lượng calo trong súp là 800 calo, mì có 600 calo và topping chiếm 200 calo. Đây là loại có lượng calo nhiều nhất.

Với thành phần calo như vậy thì mì ramen có béo không? Theo đó, ngoài calo thì mì ramen còn chứa các thành phần dinh dưỡng khác như chất béo, chất đạm, carbohydrate, đường, chất xơ, natri… Bản thân mì ramen Nhật Bản cung cấp hàm lượng chất dinh dưỡng thấp nên hầu như không gây tăng cân.
Bởi những thành phần dinh dưỡng như trên nên mì ramen Nhật Bản có những ưu điểm và nhược điểm như sau:
Ưu điểm
- Cách chế biến đơn giản, tốt ít thời gian, dễ chuẩn bị nguyên liệu;
- Hàm lượng carbohydrate cao nên mì ramen được xem là nguồn cung cấp năng lượng hữu ích, giá cả phải chăng.
Nhược điểm
- Ramen là loại mì ăn liền đóng gói, phụ thuộc nhiều vào natri để tạo hương vị. Các gói hương vị đi kèm với mì ramen đóng gói thường có hàm lượng natri cao. Tiêu thụ lượng natri cao mỗi ngày có liên quan đến tăng huyết áp - nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tim và đột quỵ;
- Mì ramen Nhật Bản được chứng minh là làm tăng hội chứng chuyển hóa ở phụ nữ. Sử dụng mì ăn liền hơn hai lần một tuần có nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa cao hơn 68%. Nguy cơ này xảy ra bất kể khi người dùng có chế độ ăn thường ngày lành mạnh.
3. Cách làm mì ramen
Bên cạnh câu hỏi “Mì ramen chứa bao nhiêu calo?” thì cách làm mì ramen như thế nào cũng là vấn đề được quan tâm nhiều. Theo đó, cách làm mì ramen rất đơn giản. Đun sôi hai cốc nước, sau đó thả mì vào và nấu trong ba phút. Cuối cùng, cho gói gia vị đi kèm trong hộp vào khuấy đều.
Để giảm lượng natri trong mì ramen, bạn có thể không sử dụng gói gia vị đi kèm và thay thế nó bằng nước dùng gà hoặc xương có chứa ít natri. Cuối cùng là thêm các loại topping khác như rau xanh, chả cá, trứng luộc…
Như vậy, mì ramen Nhật Bản là món ăn giàu carbohydrate, hàm lượng calo không cao, giá cả phải chăng và có thể thưởng thức nhanh chóng mà không cần tốn nhiều thời gian. Mặc dù, mì ramen ăn liền không gây hại cho sức khỏe, nhưng nó không được khuyến khích làm thức ăn đơn lẻ hàng ngày hoặc nhiều lần trong ngày do gói hương liệu chứa hàm lượng natri cao. Mì ramen nên được sử dụng với tần suất hợp lý để cân bằng được ưu và nhược điểm của loại thực phẩm này.
Tác giả: Yangmiwa
