Stress là gì? Khi cảm xúc trở thành phản ứng sinh học toàn thân
Stress là phản ứng tự nhiên khi cơ thể đối mặt với thách thức, nguy cơ hoặc thay đổi. Phản ứng này kích hoạt trục HPA (vùng dưới đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận), dẫn đến sự tiết cortisol và adrenaline. Stress ngắn hạn có thể giúp tỉnh táo, tăng phản xạ, hỗ trợ giải quyết tình huống khẩn cấp.
Tuy nhiên, khi phản ứng stress lặp lại quá nhiều lần hoặc kéo dài (stress mạn tính), cơ thể sẽ mất cân bằng sinh học, gây rối loạn toàn hệ thống. Đây là khi tác hại của stress kéo dài bắt đầu bộc lộ rõ.
Các tác hại của stress đối với cơ thể
Hệ thần kinh: Tổn thương trí nhớ, tăng nguy cơ rối loạn tâm lý
Stress mãn tính gây tăng hormone cortisol – chất ức chế mạnh quá trình dẫn truyền thần kinh. Khi duy trì ở mức cao trong thời gian dài, cortisol làm teo vùng hippocampus (trung tâm điều khiển trí nhớ và cảm xúc). Điều này dẫn đến suy giảm trí nhớ, rối loạn giấc ngủ, mất khả năng tập trung và làm tăng nguy cơ trầm cảm, lo âu.
Đáng lưu ý, tác hại của stress với phụ nữ thường biểu hiện rõ hơn do sự tương tác phức tạp với hormone sinh dục nữ. Estrogen có vai trò điều hòa cảm xúc và bảo vệ thần kinh, nhưng khi stress làm mất cân bằng nội tiết, nguy cơ rối loạn tâm lý ở phụ nữ có thể tăng cao. Điều này lý giải vì sao tỷ lệ trầm cảm, rối loạn lo âu và rối loạn ăn uống ở phụ nữ thường cao hơn, đặc biệt trong giai đoạn mãn kinh và tiền mãn kinh.
Hệ miễn dịch: Giảm đề kháng, tăng viêm mạn tính
Cortisol, khi tăng cao trong thời gian dài, có tác dụng ức chế miễn dịch, làm giảm sản xuất tế bào lympho và yếu đi phản ứng viêm có kiểm soát. Hệ quả:
- Dễ mắc bệnh nhiễm trùng, chậm hồi phục
- Viêm mạn tính kéo dài, gây tổn thương mô
- Mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột
Hệ tim mạch: Tăng huyết áp, nguy cơ đột quỵ và nhồi máu
Khi căng thẳng, cơ thể tiết adrenaline gây co mạch, tăng nhịp tim và huyết áp. Ở người có stress mạn tính, điều này có thể dẫn đến:
- Huyết áp cao, tim đập nhanh
- Tổn thương nội mạc mạch máu
- Tăng nguy cơ xơ vữa, đột quỵ, nhồi máu cơ tim
Ngoài ra, stress còn thúc đẩy lối sống không lành mạnh như hút thuốc, ăn mặn, ít vận động,.. những điều này gián tiếp làm nặng thêm bệnh lý tim mạch.
Hệ nội tiết và chuyển hóa: Rối loạn đường huyết, béo bụng
Stress làm tăng glucose máu để cung cấp năng lượng nhanh, nhưng khi kéo dài, nó gây:
- Đề kháng insulin → nguy cơ đái tháo đường type 2
- Tăng tích mỡ nội tạng → béo phì thể trung tâm
- Rối loạn hormone leptin, ghrelin → ăn uống mất kiểm soát
Tác hại của stress kéo dài lên chuyển hóa không chỉ gây bệnh mãn tính mà còn làm tăng tỷ lệ tử vong toàn phần.
Hệ tiêu hóa: Hội chứng ruột kích thích, loét dạ dày
Trục thần kinh ruột – não rất nhạy cảm với stress. Khi mất cân bằng, hệ tiêu hóa dễ gặp:
- Co thắt ruột bất thường → đầy hơi, tiêu chảy hoặc táo bón
- Tăng tiết acid dạ dày → nguy cơ viêm, loét
- Rối loạn vi sinh vật đường ruột
Nhiều người gặp triệu chứng tiêu hóa mạn tính không có tổn thương thực thể, và nguyên nhân thường đến từ stress bị bỏ qua.
Tác hại của stress trong công việc cũng được xem là một nguyên nhân ngày càng phổ biến gây rối loạn tiêu hóa. Căng thẳng nghề nghiệp kéo dài có thể thúc đẩy co thắt ruột, ảnh hưởng tiêu hóa và làm nặng thêm tình trạng mất ngủ, mệt mỏi, suy nhược, đặc biệt ở nhóm lao động trí óc.
Da và tóc: Viêm da, lão hóa sớm, rụng tóc
Stress gây rối loạn hàng rào da và tăng gốc tự do, làm:
- Mất collagen, da khô sạm, lão hóa sớm
- Kích hoạt viêm da cơ địa, mụn trứng cá
- Rụng tóc từng mảng do rối loạn miễn dịch
Đây là tác hại của stress đến cơ thể thường bị xem nhẹ nhưng ảnh hưởng rõ đến chất lượng sống, đặc biệt với phụ nữ.
Tác hại của stress không chỉ là cảm giác mệt mỏi tạm thời mà là một chuỗi phản ứng sinh học phức tạp, ảnh hưởng đến não bộ, tim mạch, miễn dịch và trao đổi chất. Tác hại của stress kéo dài đặc biệt nguy hiểm vì chúng tích lũy âm thầm theo thời gian. Bằng cách hiểu rõ các dấu hiệu sớm và cơ chế tổn thương, mỗi người có thể chủ động điều chỉnh lối sống, từ đó bảo vệ sức khỏe tâm – thân một cách bền vững.
Hiện nay, nhiều người đang quan tâm đến hoạt chất
NMN với vai trò phục hồi năng lượng, giảm stress oxy hóa, cải thiện sức bền thể lực và hỗ trợ hạn chế lão hóa. Điều này góp phần hỗ trợ cơ thể phục hồi sau stress và duy trì sức khỏe hệ thần kinh nói chung.
Yang NMN 15000 mg từ Nhật Bản là dòng thực phẩm bảo vệ sức khỏe được tin dùng hiện này nhờ độ tinh khiết cao, kết hợp cùng công nghệ tối ưu. Đây là giải pháp không thể thiếu trong chiến lược chăm sóc sức khỏe chủ động, đặc biệt trong độ tuổi trung niên.