Tổng quan về NMN và cơ chế tác động
NMN (Nicotinamide Mononucleotide) là tiền chất trực tiếp của NAD+ (Nicotinamide Adenine Dinucleotide) – một phân tử thiết yếu trong cơ thể, tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng, sửa chữa DNA và bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.Khi nồng độ NAD+ giảm (thường gặp ở người lớn tuổi hoặc trong các bệnh lý mạn tính), cơ thể sẽ dễ bị suy giảm chức năng miễn dịch, rối loạn chuyển hóa và mất kiểm soát tăng sinh tế bào.
Nghiên cứu mới được đăng tải trên
ResearchGate đã phát hiện ra một cơ chế quan trọng liên quan đến tác động của NMN đối với bệnh ung thư vú, đặc biệt là ung thư vú thể bộ ba âm tính (Triple-Negative Breast Cancer – TNBC), loại ung thư có khả năng di căn nhanh và điều trị khó khăn.
Cụ thể, NMN có thể điều hòa hoạt động của trục NAD+ – SIRT1 – p66Shc, trong đó:
- NAD+ kích hoạt SIRT1 – một enzyme quan trọng giúp ức chế quá trình stress oxy hóa và viêm.
- SIRT1 làm giảm hoạt động của p66Shc – một protein liên quan đến quá trình tạo gốc tự do và thúc đẩy di căn ung thư.
Nhờ đó, NMN hạn chế sự phát triển và lây lan của ung thư vú thông qua việc kiểm soát tín hiệu nội bào, giúp giảm stress oxy hóa và điều hòa quá trình di căn.
NMN làm chậm sự phát triển và lây lan của khối u của ung thư vú
Để kiểm tra các NMN tác động đến khối u TNBC, các nhà khoa học đã tiêm tế bào TNBC của người vào mô hình chuột suy giảm miễn dịch, sau đó cho dùng NMN với liều 500mg/kg/ngày kết hợp đo thể tích khối u. Thử nghiệm cho thấy NMN làm chậm tốc độ tăng trưởng của khối u một cách đáng kể, cụ thể:
-NMN ức chế hoạt động của p66Shc – yếu tố quan trọng liên quan đến sự xâm lấn và di căn của tế bào ung thư.
- Quá trình giảm stress oxy hóa nhờ tăng SIRT1 giúp kiểm soát tốc độ phát triển của khối u, giảm nguy cơ lây lan đến các cơ quan khác như phổi và gan.
Kết quả cho thấy, so với nhóm đối chứng, nhóm sử dụng NMN ghi nhận khối lượng khối u nhỏ hơn và số lượng tổn thương di căn ít hơn. Khi quan sát trực quan thông qua đồ thị tăng trưởng khối u trong báo cáo, vào ngày thứ 48 sau khi tiêm tế bào khối u, thể tích khối u ở nhóm NMN nhỏ hơn nhóm đối chứng khoảng 40%. Hơn nữa, NMN đã cắt giảm một nửa sự phát triển và lan rộng của khối u trong mô phổi.
Đây là dấu hiệu tích cực cho thấy tác động của NMN đối với ung thư vú trong việc hỗ trợ kiểm soát sự phát triển và lây lan của bệnh.
NMN hỗ trợ kéo dài thời gian sống của đối tượng nghiên cứu
Một trong những phát hiện đáng chú ý của nghiên cứu là nhóm chuột sử dụng NMN có thời gian sống dài hơn nhóm đối chứng. Cụ thể, NMN không chỉ làm chậm sự phát triển của khối u mà còn góp phần cải thiện khả năng sống sót ở mô hình ung thư vú di căn. Theo đồ thị ghi nhận tuổi thọ Kaplan–Meier, nhóm chuột dùng NMN sống lâu hơn khoảng 4 tuần (tăng gần 15%) so với nhóm đối chứng.
Điều này gợi mở tiềm năng của NMN trong hỗ trợ điều trị ung thư vú, đồng thời làm tăng kỳ vọng vào các nghiên cứu sâu hơn trong tương lai về hiệu quả NMN trên bệnh nhân ung thư.
Mặc dù đây mới là nghiên cứu giai đoạn tiền lâm sàng, kết quả bước đầu cho thấy NMN có thể trở thành phương pháp bổ sung hỗ trợ đầy hứa hẹn cho bệnh nhân ung thư vú.
Tính chất chống ung thư của NMN có thể phụ thuộc vào liều lượng
Một điểm quan trọng được ghi nhận là hiệu quả chống ung thư của NMN có thể phụ thuộc vào liều lượng sử dụng. Nghiên cứu cho thấy:
- Liều NMN thấp không tạo ra sự khác biệt rõ rệt.
- Liều cao hơn mới phát huy được khả năng điều hòa SIRT1 và ức chế p66Shc hiệu quả.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mức liều cao trong nghiên cứu trên động vật không thể áp dụng trực tiếp cho người. Do đó, nghiên cứu lâm sàng trên người là bước cần thiết tiếp theo để xác định liều dùng an toàn và hiệu quả trong thực tế.
NMN trong hỗ trợ sức khỏe và phòng ngừa: Những lưu ý thực tế
Dù kết quả nghiên cứu ban đầu cho thấy NMN tác động tích cực trong việc hỗ trợ điều trị ung thư vú, nhưng NMN không phải là thuốc và không thể thay thế phác đồ điều trị ung thư hiện hành. Việc bổ sung NMN nên được đặt trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe tổng thể, đồng hành cùng phác đồ y khoa chính thống.
Vai trò của NMN trong bối cảnh này được hiểu là:
- Hỗ trợ cải thiện sức khỏe tế bào.
- Giúp tăng cường sức đề kháng và khả năng phục hồi sau các can thiệp y khoa.
- Có tiềm năng trở thành phương pháp bổ sung trong chăm sóc sức khỏe chủ động.
Bệnh ung thư vú là bệnh lý phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố di truyền, nội tiết và môi trường sống. Việc bổ sung NMN cần được cân nhắc kỹ lưỡng, và người quan tâm nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
Những nghiên cứu gần đây đã mở ra hy vọng mới khi cho thấy NMN hạn chế sự phát triển và lây lan của ung thư vú. Tác động tích cực của NMN trong việc làm chậm sự phát triển của khối u, hỗ trợ kéo dài thời gian sống và tiềm năng điều hòa chuyển hóa tế bào là những dấu hiệu đầy hứa hẹn, giúp hỗ trợ sức khỏe tế bào và tăng cường khả năng phục hồi trong tương lai.
Trên thị trường hiện nay,
Yang NMN 15000 mg là thực phẩm bảo vệ sức khỏe bổ sung NMN tinh khiết 99,9%, sản xuất tại Nhật Bản, ứng dụng công nghệ Liposome tiên tiến giúp tăng hấp thu vào tế bào. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho những người đang tìm kiếm giải pháp hỗ trợ phục hồi và chăm sóc sức khỏe bền vững.
Nguồn tham khảo, trích dẫn:
1/ NAD+ supplementation limits triple-negative breast cancer metastasis via SIRT1-P66Shc signaling:
https://www.researchgate.net/publication/367342166_NAD_supplementation_limits_triple-negative_breast_cancer_metastasis_via_SIRT1-P66Shc_signaling