Mức đường huyết ổn định là một trong các yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và tránh các vấn đề liên quan đến tiểu đường. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ mức đường huyết ổn định là bao nhiêu và mức đường huyết bất thường là như thế nào? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về mức đường huyết ổn định và bất thường là bao nhiêu ?
Glucose là gì ?
Glucose là một loại đường tự nhiên có trong cơ thể và cũng được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm. Nó là nguồn năng lượng chính cho cơ thể con người và chủ yếu được sản xuất từ các loại carbohydrate trong thức ăn chúng ta tiêu thụ, chẳng hạn như tinh bột và đường.
Glucose được hấp thụ vào máu sau khi chúng ta ăn một bữa ăn có chứa carbohydrate. Mức đường glucose trong máu được duy trì ở mức ổn định thông qua sự điều chỉnh của hormone insulin - một hormone được tạo ra bởi tuyến tụy. Insulin giúp vận chuyển glucose từ máu vào các tế bào trong cơ thể để sử dụng làm năng lượng hoặc lưu trữ dưới dạng glycogen.
Glucose là một thành phần cần thiết cho hoạt động của não, cơ bắp và các cơ quan khác trong cơ thể. Sự cân bằng đường glucose ổn định là quan trọng để duy trì sức khỏe và tránh các vấn đề liên quan đến tiểu đường.
Chỉ số đường huyết là gì ?
Chỉ số đường huyết còn được gọi là chỉ số đường máu, là một biểu đồ hoặc con số thể hiện mức đường glucose trong máu tại một thời điểm cụ thể. Nó cho biết mức đường huyết của bạn đang ở mức nào và có đang trong khoảng ổn định hay không.
Chỉ số đường huyết thường được đo bằng đơn vị mg/dL (miligam trên mỗi decilit máu) hoặc mmol/L (milimol trên mỗi lít máu).
Định lượng đường trong máu
Định lượng đường trong máu được thực hiện thông qua xét nghiệm đường huyết. Xét nghiệm này đo lượng đường glucose có trong một mẫu máu cụ thể. Kết quả sẽ cho biết chỉ số đường huyết của bạn.
Thông thường, xét nghiệm đường huyết được tiến hành bằng cách lấy một mẫu máu từ tĩnh mạch hoặc ngón tay. Mẫu máu này sau đó được đưa vào máy xét nghiệm để đo lượng đường glucose trong đó. Kết quả thường được hiển thị dưới dạng đơn vị mg/dL hoặc mmol/L.
Có các xét nghiệm giúp định lượng đường trong máu, từ đó xác định mức đường máu ổn định hay bất thường:
Xét nghiệm lượng đường trong máu lúc đói: Bác sĩ sẽ đo đường huyết của bạn vào buổi sáng sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ.
Xét nghiệm đường huyết sau ăn: chỉ số đường huyết được đo sau ăn 1-2 giờ.
Xét nghiệm đường huyết bất kỳ: Một mẫu máu sẽ được lấy ngẫu nhiên, bất kể bạn ăn lần cuối khi nào.
Xét nghiệm dung nạp glucose: Sau khi xét nghiệm lượng đường trong máu lúc đói, bạn sẽ được uống một dung dịch có chứa 75g đường glucose. Các mẫu máu sẽ được lấy mỗi 30-60 phút trong vòng 2-3 giờ để đo mức đường glucose trong máu.
Kiểm tra HbA1c: ở xét nghiệm này, không yêu cầu nhịn ăn trong một khoảng thời gian, nó cho thấy lượng đường trong máu trung bình của bạn trong 2 đến 3 tháng qua.
Mức đường huyết ổn định
Mức đường máu ổn định là khi chỉ số đường huyết được duy trì ở mức ổn định và trong khoảng giá trị bình thường. Đồng thời, mức đường glucose trong máu sẽ không tăng hoặc giảm quá mức so với ngưỡng bình thường trong suốt thời gian dài. Các chỉ số sẽ được duy trì trong khoảng sau :
Đường huyết lúc đói < 100mg/dl ( <5.6 mmol/l)
Đường huyết sau bữa ăn <140 mg/dl ( <7.8 mmol/l)
Đường huyết bất kỳ <140 mg/dl ( <7.8 mmol/l)
HbA1c <5.7%
Ở những người có mức đường máu ổn định, chỉ số đường huyết có thể tăng sau khi ăn, nhưng nhanh chóng quay trở lại mức bình thường sau khi cơ thể xử lý và hấp thụ đường glucose.
Lượng đường trong máu cao
Khi lượng đường trong máu của bạn cao hơn mức bình thường, bạn sẽ có nguy cơ mắc các bệnh như tiểu đường và các biến chứng liên quan như tăng huyết áp, tổn thương mạch máu, tổn thương thần kinh, và tổn thương các cơ quan chính như tim, thận, và mắt.
Tăng đường huyết thường phát triển khi không đủinsulin trong cơ thể hoặc khi các tế bào ít nhạy cảm hơn với insulin, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, khát nước, khô miệng, đi tiểu thường xuyên. Các chỉ sau giúp biết được mức độ bất thường của đường huyết .
Đường huyết lúc đói ≥100mg/dl ( ≥5.6 mmol/l)
Đường huyết sau bữa ăn ≥140 mg/dl ( ≥7.8 mmol/l)
Đường huyết bất kỳ ≥140 mg/dl ( ≥7.8 mmol/l)
HbA1c ≥5.7%
Lượng đường trong máu thấp
Nếu bạn gặp các triệu chứng như mệt mỏi, co giật, cảm giác buồn nôn hoặc run chân thì có thể đường huyết trong máu của bạn đang giảm. Lúc này mức đường glucose trong máu xuống dưới 70 mg/dL (3.9 mmol/L).
Việc sản xuất hoặc bổ sung insulin quá mức có thể dẫn đến hạ đường huyết. Hay một số khối u tạo ra các chất như insulin làm hạ đường huyết trong máu.
Việc duy trì mức đường máu ổn định là vô cùng quan trọng để tránh các biến chứng của tiểu đường như tăng huyết áp, tổn thương mạch máu, tổn thương thần kinh, và tổn thương các cơ quan chính như tim, thận, và mắt. Khi mức đường huyết bất thường, quá cao hoặc quá thấp bạn cần phải kiểm tra để xác định chính xác mức độ và nguyên nhân để có hướng điều trị thích hợp.
Bằng cách duy trì một lối sống lành mạnh, kiểm soát cân nặng, và hạn chế tiêu thụ đường, bạn có thể giữ cho mức đường máu mức ổn định, giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe liên quan đến đường huyết. Ngoài ra, việc sử dụng thực phẩm chức năng chứa NMN (nicotinamide mononucleotide) - cũng giúp kiểm soát và ổn định lượng đường trong máu. Hiện nay có nhiều nghiên cứu đã và đang được tiến hành để tìm hiểu rõ hơn về tác động của NMN đối với insulin và quá trình điều chỉnh mức đường huyết.