vi
Tiếng Việt
vi
Tiếng Việt
English
English
日本語
日本語
Chia sẻ:

Lợi ích và nhược điểm của rễ cam thảo

10/06/2023
Chiết xuất từ rễ cây cam thảo được coi là một trong những phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược lâu đời nhất trên thế giới. Các hợp chất trong rễ cây cam thảo có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và kháng khuẩn mạnh. Vậy rễ cây cam thảo dùng để chữa bệnh như thế nào?

1. Rễ cây cam thảo là gì?

Cây cam thảo là một loại thảo mộc thường mọc ở các vùng của Châu Âu và Châu Á. Rễ cây cam thảo có chứa glabridin, có thể gây ra tác dụng phụ khi sử dụng với số lượng lớn.

Rễ cây cam thảo được coi là một trong những phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược lâu đời nhất trên thế giới. Có hơn 300 hợp chất hóa chất trong rễ cây cam thảo được cho là làm giảm sưng, giảm ho và tăng các hóa chất trong cơ thể chúng ra giúp chữa lành vết loét. 

Glabridin là hợp chất hoạt động chính của rễ cây cam thảo. Glabridin chịu trách nhiệm tạo ra hương vị ngọt ngào của rễ cũng như các đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và kháng khuẩn.

Việc sử dụng cây cam thảo để làm thuốc chữa bệnh có từ thời Ai Cập cổ đại, rễ cây sẽ được dùng làm thành thức uống ngọt cho các pharaoh. Từ xa xưa rễ cây cam thảo cũng được sử dụng trong các loại thuốc gia truyền của Trung Quốc, Trung Đông và Hy Lạp để làm dịu cơn đau bụng, giảm viêm và điều trị các vấn đề về đường hô hấp trên.

Ngày nay nhiều người sử dụng rễ cây cam thảo để điều trị các bệnh như ợ chua, trào ngược axit, bốc hỏa, ho và nhiễm trùng do vi khuẩn và virus. Bên cạnh đó cam thảo còn được dùng để tạo hương vị cho một số loại thực phẩm và đồ uống.

Trà cam thảo được cho là có tác dụng làm dịu cơn đau họng, trong khi gel bôi ngoài da được cho là có thể điều trị các tình trạng viêm da như mụn trứng cá và bệnh chàm.

Chiết xuất rễ cây cam thảo vừa làm hương liệu vừa làm thuốc chữa bệnh. Nó có sẵn dưới dạng viên nang, trà, gel bôi ngoài da hoặc chất bổ sung dạng lỏng.

chiet-xuat-re-cay-cam-thao
Có hơn 300 hợp chất hóa chất trong rễ cây cam thảo.

2. Lợi ích của chiết xuất rễ cây cam thảo

Chiết xuất rễ cây cam thảo từ lâu đã được sử dụng để điều trị bệnh và tạo hương vị cho kẹo, đồ uống và thuốc. Vậy rễ cam thảo có tốt không và dùng chữa bệnh gì?

2.1. Viêm da và nhiễm trùng

Rễ cây cam thảo có chứa hơn 300 hợp chất và một số hợp chất có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn và kháng virus mạnh.

Các nghiên cứu chứng minh rằng glabridin có trong chiết xuất rễ cây cam thảo có lợi ích chống viêm và kháng khuẩn. Do đó chiết xuất rễ cây cam thảo được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng viêm da khác nhau bao gồm mụn trứng cá và bệnh chàm.

Một nghiên cứu kéo dài 2 tuần ở 60 người lớn chỉ ra rằng việc bôi gel ngoài da có chứa chiết xuất rễ cây cam thảo đã cải thiện đáng kể tình trạng bệnh chàm.

2.2. Điều trị trào ngược dạ dày thực quản và chứng khó tiêu

Chiết xuất rễ cây cam thảo có thể được sử dụng để làm giảm các triệu chứng tiêu hóa như khó tiêu, đau dạ dày và ợ nóng. Một nghiên cứu kéo dài 30 ngày ở 50 người trưởng thành mắc chứng khó tiêu khi uống một viên cam thảo 75mg hai lần mỗi ngày giúp cải thiện đáng kể các triệu chứng so với dùng giả dược.

Chiết xuất rễ cây cam thảo cũng có thể làm giảm các triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản bao gồm trào ngược axit và ợ nóng.

Một nghiên cứu kéo dài 8 tuần ở 58 người lớn bị bệnh trào ngược dạ dày thực quản, một liều thấp axit glabridin kết hợp với phương pháp điều trị tiêu chuẩn đã giúp cải thiện đáng kể các triệu chứng.

2.3. Điều trị loét dạ dày và tá tràng

Loét dạ dày và tá tràng là những vết loét phát triển trong dạ dày, thực quản dưới hoặc ruột non. Nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày và tá tràng là vi khuẩn Helicobacter Pylori.

Chiết xuất rễ cây cam thảo có thể giúp điều trị loét dạ dày và tá tràng. Một nghiên cứu kéo dài 2 tuần ở 120 người trưởng thành cho thấy rằng việc tiêu thụ chiết xuất cam thảo bên cạnh phương pháp điều trị tiêu chuẩn đã làm giảm đáng kể sự hiện diện của Helicobacter Pylori từ đó làm giảm tình trạng viêm loét dạ dày và tá tràng.

2.4. Viêm gan C

Glabridin trong rễ cây cam thảo có thể giúp điều trị viêm gan C, một loại virus gây nhiễm trùng gan. Nếu không điều trị viêm gan C có thể gây viêm và tổn thương gan lâu dài dẫn đến xơ gan và ung thư gan.

Các nhà nghiên cứu đã báo cáo rằng glabridin thể hiện hoạt tính kháng virus viêm gan C trong các mẫu tế bào và có thể hứa hẹn là một phương pháp điều trị virus viêm gan C có hiệu quả trong tương lai.

2.5. Đặc tính chống ung thư

Rễ cây cam thảo chứa nhiều hợp chất thực vật có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm. Do đó, chiết xuất rễ cây cam thảo đã được nghiên cứu về tác dụng bảo vệ chống lại một số loại ung thư.

Chiết xuất rễ cây cam thảo và các hợp chất của nó có tác dụng làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư da, vú, đại trực tràng và tuyến tiền liệt. Ngoài ra, chiết xuất rễ cây cam thảo còn giúp điều trị viêm niêm mạc miệng và vết loét miệng thường gặp ở những bệnh nhân bị ung thư do tác dụng phụ của hóa trị và xạ trị.

Một nghiên cứu kéo dài 2 tuần ở 60 bệnh nhân bị ung thư đầu và cổ cho thấy rằng sử dụng cam thảo tại chỗ có hiệu quả ngang với phương pháp điều trị tiêu chuẩn đối với bệnh viêm niêm mạc miệng.

2.6. Làm giảm bớt tình trạng hô hấp trên

Nhờ tác dụng chống viêm và kháng khuẩn nên chiết xuất rễ cây cam thảo và trà đều có thể hỗ trợ các tình trạng hô hấp trên. Một số nghiên cứu cho thấy rằng chiết xuất glabridin từ rễ cam thảo giúp giảm hen suyễn, đặc biệt khi được thêm vào các phương pháp điều trị hen suyễn hiện đại. Ngoài ra, trà và chiết xuất rễ cây cam thảo có thể bảo vệ chống lại viêm họng liên cầu khuẩn và ngăn ngừa đau họng sau phẫu thuật.

2.7. Bảo vệ chống sâu răng

Rễ cây cam thảo có thể giúp cơ thể bảo vệ chống lại vi khuẩn có thể dẫn đến sâu răng. Một nghiên cứu kéo dài 3 tuần khi cho 66 trẻ em ở độ tuổi mẫu giáo ăn kẹo mút không đường có chứa 15mg rễ cam thảo hai lần mỗi ngày trong tuần học. Ăn kẹo mút làm giảm đáng kể số lượng vi khuẩn Streptococcus mutans là nguyên nhân chính gây sâu răng.

2.8. Hỗ trợ giảm cân

Hoạt chất glabridin chiết xuất rễ cây cam thảo có tác dụng giúp tăng phân giải chất béo, giảm mỡ tích tụ ở nội tạng, giảm cholesterol xấu, điều hòa phân bố mỡ trên cơ thể, giảm mỡ bụng eo. Do đó giúp hỗ trợ giảm cân hiệu quả và giảm các yếu tố nguy cơ của bệnh lý mạch vành do xơ vữa.

chiet-xuat-re-cay-cam-thao
Hoạt chất glabridin chiết xuất rễ cây cam thảo giúp hỗ trợ giảm cân.

3. Nhược điểm của chiết xuất rễ cây cam thảo

Các sản phẩm từ rễ cây cam thảo thường an toàn để tiêu thụ. Tuy nhiên khi sử dụng quá mức có thể mang lại nguy cơ biến chứng do tích tụ glabridin trong cơ thể. Nồng độ glabridin tăng cao được chứng minh là gây ra sự gia tăng bất thường của hormone gây căng thẳng cortisol dẫn đến mất cân bằng dịch và điện giải trong cơ thể.

Do đó khi sử dụng liều lượng lớn trong thời gian dài các sản phẩm từ rễ cây cam thảo có thể gây ra một số triệu chứng nguy hiểm, bao gồm:

  • Huyết áp cao: Cam thảo có thể làm tăng huyết áp vì vậy không nên tiêu thụ một lượng lớn cam thảo nếu bạn bị huyết áp cao.
  • Mức kali thấp
  • Yếu cơ
  • Nhịp tim bất thường
  • Bệnh thận: Tiêu thụ một lượng lớn cam thảo có thể làm cho bệnh thận nặng hơn.
  • Hiếm gặp hơn có thể gặp trường hợp ngộ độc cam thảo dẫn đến suy thận, suy tim sung huyết hoặc tích tụ chất lỏng dư thừa trong phổi.
  • Phụ nữ đang mang thai không nên sử dụng một lượng lớn cam thảo hoặc dùng rễ cây cam thảo như một chất bổ sung.
  • Tiêu thụ nhiều cây cam thảo khi mang thai có thể làm tăng nguy cơ sinh non và ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.

Rễ cây cam thảo tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu
  • Thuốc huyết áp
  • Thuốc giảm cholesterol trong máu
  • Thuốc tránh thai chứa estrogen
  • Thuốc chống viêm không steroid

Những bệnh nhân dùng bất kỳ loại thuốc nào trong số những thuốc trên nên tránh sử dụng các sản phẩm từ rễ cây cam thảo.

Bài viết trên cho chúng ta biết chiết xuất rễ cây cam thảo có tác dụng hỗ trợ điều trị các tình trạng viêm da và chàm da, điều trị các bệnh lý tiêu hóa như trào ngược dạ dày thực quản, khó tiêu, viêm loét dạ dày do Helicobacter Pylori. Ngoài ra, hoạt chất glabridin chiết xuất rễ cây cam thảo còn giúp cơ thể chống ung thư, hỗ trợ giảm cân và điều trị bệnh đái tháo đường. 

Các bài viết khác

10 cách để cải thiện sức khỏe thể chất của bạn

10 cách để cải thiện sức khỏe thể chất của bạn

27/06/2023
Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, uể oải và tăng vài kilogam cân nặng không mong muốn, có lẽ đã đến lúc bạn nên kiểm soát sức khỏe của mình. Dưới đây là 10 cách cải thiện sức khỏe thể chất của bạn ngay hôm nay.
Tác dụng an toàn và chống lão hóa của Nicotinamide Mononucleotide (NMN) trong các thử nghiệm lâm sàng ở người

Tác dụng an toàn và chống lão hóa của Nicotinamide Mononucleotide (NMN) trong các thử nghiệm lâm sàng ở người

14/07/2024

Nicotinamide Mononucleotide (NMN) là một chất bổ sung dinh dưỡng đầy triển vọng trong việc ngăn ngừa quá trình lão hóa và cải thiện sức khỏe tổng thể. Các nghiên cứu lâm sàng gần đây đã chỉ ra những tác dụng an toàn và hiệu quả của NMN đối với sức khỏe con người. Việc tìm hiểu sâu hơn về những lợi ích của NMN sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về vai trò của nó trong việc duy trì sự lão hóa chậm và tăng cường sức khỏe tổng thể.

NMN giúp cải thiện sự mệt mỏi ở người lớn tuổi

NMN giúp cải thiện sự mệt mỏi ở người lớn tuổi

14/07/2024

NMN (Nicotinamide Mononucleotide) gây sự chú ý nhờ khả năng cải thiện các vấn đề liên quan đến tuổi tác. Một trong những lợi ích tiềm năng của NMN là khả năng giúp giảm mệt mỏi ở người già. Nghiên cứu gần đây đang chỉ ra những cơ chế thông qua đó NMN giúp cải thiện tình trạng người lớn tuổi dễ mệt mỏi.

NMN giúp cải thiện khả năng sinh sản thế nào?

NMN giúp cải thiện khả năng sinh sản thế nào?

14/07/2024

NMN (Nicotinamide Mononucleotide) đang nhận được sự quan tâm ngày càng lớn trong lĩnh vực sức khỏe và chăm sóc cá nhân. Một trong những ứng dụng tiềm năng của NMN như một cách cải thiện khả năng sinh sản. Nghiên cứu đang chỉ ra những lợi ích tiềm năng của NMN đối với khả năng sinh sản ở cả nam và nữ giới.

Bổ sung Nicotinamide mononucleotide (NMN) giúp tăng cường khả năng hiếu khí ở người chạy nghiệp dư

Bổ sung Nicotinamide mononucleotide (NMN) giúp tăng cường khả năng hiếu khí ở người chạy nghiệp dư

14/07/2024

Hoạt động thể thao, đặc biệt là chạy bộ, đòi hỏi khả năng hiếu khí tốt để cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể. Ở những người tập luyện nghiệp dư, khả năng hiếu khí thường bị giới hạn, ảnh hưởng đến hiệu quả tập luyện. Gần đây, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung NMN - Nicotinamide mononucleotide có thể hỗ trợ tăng cường khả năng hiếu khí ở những người chạy nghiệp dư.

NMN hỗ trợ chức năng tim, ngăn suy tim do quá tải áp lực

NMN hỗ trợ chức năng tim, ngăn suy tim do quá tải áp lực

14/07/2024

Suy tim là một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chức năng bơm máu của tim. Một trong những nguyên nhân dẫn đến suy tim là quá tải áp lực tim. Gần đây, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng NMN (Nicotinamide mononucleotide) có thể hỗ trợ chức năng tim, góp phần ngăn ngừa suy tim do quá tải áp lực.

Bổ sung NMN thúc đẩy biểu hiện miRNA chống lão hóa ở động mạch chủ của chuột già, dự đoán sự trẻ hóa biểu sinh và tác dụng chống xơ vữa động mạch

Bổ sung NMN thúc đẩy biểu hiện miRNA chống lão hóa ở động mạch chủ của chuột già, dự đoán sự trẻ hóa biểu sinh và tác dụng chống xơ vữa động mạch

14/07/2024

Sự lão hóa là một quá trình tự nhiên và không thể tránh khỏi đối với cơ thể sống. Tuy nhiên, các nhà khoa học đang không ngừng nghiên cứu các phương pháp để làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình này. Gần đây, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung NMN, một tiền chất của NAD+ có thể thúc đẩy biểu hiện của các miRNA chống lão hóa mạch máu của chuột già, dẫn đến các tác dụng trẻ hóa và chống xơ vữa động mạch.

NMN và đóng góp của chất này trong quá trình phân rã mô mỡ

NMN và đóng góp của chất này trong quá trình phân rã mô mỡ

14/07/2024

Thừa cân béo phì là kết quả của sự mất cân bằng trong quá trình chuyển hóa chất béo trong cơ thể, khi lượng calo tiêu thụ vượt quá lượng calo tiêu hao, dẫn đến tích tụ mô mỡ quá mức và tăng cân. NMN là một hợp chất tiềm năng hỗ trợ giảm cân và cải thiện sức khỏe. NMN có khả năng tăng cường biểu hiện và hoạt động của ATGL, trong khi ATGL có khả năng phân giải triglycerid (một nhóm mỡ dự trữ chính trong cơ thể). Hãy cùng tìm hiểu một cách đơn giản về cơ chết này nhé.

Nicotinamide mononucleotide (NMN) làm tăng độ nhạy insulin của cơ ở phụ nữ tiền tiểu đường

Nicotinamide mononucleotide (NMN) làm tăng độ nhạy insulin của cơ ở phụ nữ tiền tiểu đường

14/07/2024

Độ nhạy insulin là khả năng sử dụng insulin của cơ thể, một hormone do tuyến tụy sản xuất, hormon này đóng vai trò như một chiếc chìa khóa để mở cánh cửa mang đường từ máu vào tế bào. Khi độ nhạy insulin giảm, lượng đường trong máu có thể tăng cao trong lúc đó cơ thể hay cụ thể hơn là tế bào không có đường để sử dụng, giai đoạn đầu sẽ là tiền tiểu đường và cuối cùng là phát triển thành bệnh lý đái tháo đường type 2. Hiện nay, một số nghiên cứu cho thấy NMN có thể tăng độ nhạy insulin bằng cách kích thích sản xuất Nicotinamide adenine dinucleotide (NAD+) trong cơ thể, mang đến nhiều hy họng điều trị hiệu quả cho phụ nữ tiền tiểu đường.

Nghiên cứu: Bổ sung NMN (Mononucleotide Nicotinamide) đảo ngược rối loạn chức năng mạch máu và stress oxy hóa khi lão hóa ở chuột

Nghiên cứu: Bổ sung NMN (Mononucleotide Nicotinamide) đảo ngược rối loạn chức năng mạch máu và stress oxy hóa khi lão hóa ở chuột

14/07/2024

Lão hóa là một quá trình tự nhiên không thể tránh khỏi, dẫn đến nhiều thay đổi trong cơ thể, bao gồm cả sự suy giảm chức năng mạch máu và gia tăng stress oxy hóa. Những thay đổi này có thể góp phần gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng đặc biệt là bệnh tim mạch - mạch vành, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và nguy hiểm hơn cả là tính mạnh con người. Việc bổ sung NMN giúp tăng cường sản xuất NAD+, kích hoạt các cơ chế sửa chữa DNA, từ đó cải thiện chức năng tế bào và bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương do stress oxy hóa gây ra.

Theo dõi tin tức và thông tin khoa học
mới nhất của chúng tôi

phone icon