vi
Tiếng Việt
vi
Tiếng Việt
English
English
日本語
日本語
Chia sẻ:

Chỉ số mỡ nội tạng bao nhiêu là tốt?

01/09/2023
Trong y tế và sức khỏe, chỉ số mỡ nội tạng đang trở thành một đại lượng quan trọng để đánh giá nguy cơ và tình trạng sức khỏe tổng thể. Tại sao chỉ số mỡ nội tạng lại đáng quan tâm? Chúng ta cần bao nhiêu mỡ nội tạng để có sức khỏe tốt? Cùng bắt đầu khám phá câu trả lời trong bài viết dưới đây.

Chỉ số mỡ nội tạng: Khái niệm và ý nghĩa của chỉ số này

Chỉ số mỡ nội tạng là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực sức khỏe, đặc biệt là trong việc đánh giá rủi ro và tình trạng sức khỏe của một người. Mỡ nội tạng là một loại mỡ được tích tụ sâu bên trong thành bụng, xung quanh các cơ quan nội tạng như tim, gan, thận và ruột. Mỡ nội tạng khác loại mỡ nằm dưới da. Mỡ nội tạng thường không thể nhìn thấy từ bên ngoài và thường được liên kết với các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh tim mạch, tiểu đường loại 2, bệnh về thận và một số bệnh khác.
Chỉ số mỡ nội tạng bao nhiêu là tốt?
Tích tụ quá nhiều mỡ nội tạng có thể gây ra một loạt vấn đề về sức khỏe, do nó ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý đường huyết và chất béo, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ. Ý nghĩa của chỉ số mỡ nội tạng phản ánh về lượng mỡ tích tụ trong các cơ quan quan trọng như gan, tim và các cơ quan nội tạng khác… Chỉ số này cung cấp thông tin quan trọng về mức độ tích tụ mỡ và có thể dùng để dự đoán nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến mỡ nội tạng. Để tính toán chỉ số mỡ nội tạng, thường người ta sẽ sử dụng các công thức và phương pháp đo lường chuyên biệt, tùy thuộc vào loại thiết bị hoặc phần mềm được sử dụng để thực hiện đo đạc. Chỉ số mỡ nội tạng được đo bằng cách sử dụng công nghệ hình ảnh y tế như siêu âm hoặc máy MRI. Kết quả đo lường sẽ cho biết tỷ lệ mỡ nội tạng so với tổng cơ thể. Từ đó, xác định được mức độ tích tụ mỡ quanh các cơ quan quan trọng và có thể dự đoán nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến mỡ nội tạng. Chỉ số mỡ nội tạng không chỉ đơn thuần là con số, mà là một gợi ý về tình trạng sức khỏe bên trong cơ thể. Mức tốt của chỉ số mỡ nội tạng có thể giúp ngăn ngừa nhiều vấn đề sức khỏe nguy hiểm, cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng cường sự tự tin.

Tại sao chỉ số mỡ nội tạng quan trọng đối với sức khỏe?

Mỡ nội tạng có khả năng gây tổn hại đáng kể đến sức khỏe. Việc tích tụ mỡ nội tạng tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao và nhiều bệnh lý khác. Chỉ số mỡ nội tạng cung cấp thông tin về tình trạng sức khỏe nội tạng và nguy cơ mắc các bệnh liên quan. Chỉ số mỡ nội tạng càng cao, nguy cơ mắc bệnh càng tăng.
Chỉ số mỡ nội tạng cung cấp thông tin về tình trạng sức khỏe
Dưới đây là một số lý do tại sao chỉ số mỡ nội tạng có tầm quan trọng đối với sức khỏe:
  • Liên quan đến bệnh tim mạch: Mỡ nội tạng có khả năng sản xuất các chất gây viêm nhiễm và khả năng tác động đến quá trình chuyển hóa đường huyết và cholesterol. Điều này có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của các vấn đề về tim mạch như bệnh động mạch và cao huyết áp.
  • Nguy cơ tiểu đường loại 2: Mỡ nội tạng có thể làm giảm độ nhạy cảm của cơ thể đối với hormone insulin, dẫn đến tình trạng khó khăn trong việc kiểm soát đường huyết và gia tăng nguy cơ phát triển tiểu đường loại 2.
  • Liên quan đến khả năng chịu đựng insulin: Sự tích tụ mỡ nội tạng có thể làm giảm khả năng cơ thể đáp ứng với insulin, một hormone quan trọng trong việc điều tiết đường huyết. Điều này có thể góp phần vào sự phát triển của kháng insulin, một tình trạng liên quan đến nhiều bệnh khác nhau.
  • Ảnh hưởng đến quá trình lão hóa: Mỡ nội tạng thường khó được loại bỏ và thường đi kèm với quá trình lão hóa. Khi mỡ nội tạng tích tụ quá nhiều, nó có thể trở thành một nguồn gốc gây nguy cơ về sức khỏe trong tương lai.
  • Tương quan với bệnh về thận: Mỡ nội tạng có thể tác động xấu đến hoạt động của các cơ quan nội tạng, bao gồm cả thận. Sự tích tụ mỡ nội tạng có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh thận và các vấn đề liên quan đến chức năng thận.
Mỡ nội tạng không chỉ ảnh hưởng đến vẻ bề ngoài mà còn liên quan mật thiết đến nhiều vấn đề về sức khỏe quan trọng. Do đó, theo dõi và đánh giá chỉ số mỡ nội tạng có vai trò quan trọng trong việc đưa ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị để cải thiện sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, mức độ tối ưu của chỉ số mỡ nội tạng có thể khác nhau đối với nam giới và nữ giới. Ngoài ra, nó cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, chiều cao, cân nặng và diện tích cơ thể của mỗi người. Để xác định mức độ mỡ nội tạng bao nhiêu là tốt cho sức khỏe tổng thể, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng, người có thể đưa ra đánh giá chính xác và các khuyến nghị phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

Đánh giá chỉ số mỡ nội tạng của nam giới: Giới hạn và mức tối ưu

Đánh giá chỉ số mỡ nội tạng của nam giới là một phần quan trọng trong việc đo lường rủi ro sức khỏe và tình trạng chung của cơ thể. Chỉ số mỡ nội tạng thường được đo lường bằng cách đánh giá vùng bụng và sử dụng thông tin về cân nặng, chiều cao và đường kính vùng bụng. Dưới đây là một phản ánh về giới hạn và mức tối ưu cho chỉ số mỡ nội tạng của nam giới:
  • Giới hạn an toàn:
    • Chỉ số đường kính vùng bụng không nên vượt quá 102 cm ở nam giới.
    • Trung bình, tỷ lệ mỡ nội tạng tốt cho nam giới là dưới 12%. Tuy nhiên, mức tối ưu có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, chiều cao, cân nặng và diện tích cơ thể.
  • Mức tối ưu cho chỉ số mỡ nội tạng của nam giới: Có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định y tế cụ thể.
    • Mức tối ưu vùng bụng nam giới nên có đường kính dưới 90 cm.
    • Mức mỡ nội tạng tối ưu có thể nằm trong khoảng từ 5-10% tổng trọng lượng cơ thể có thể có lợi cho sức khỏe tổng thể.

Đánh giá chỉ số mỡ nội tạng của nữ giới: Giới hạn và mức tối ưu

Tỉ lệ dư thừa mỡ nội tạng ở nữ giới thường cao hơn nam giới. Vậy câu hỏi đặt ra là, mức độ mỡ nội tạng bao nhiêu là tốt đối với phái nữ? Tương tự như nam giới, chỉ số mỡ nội tạng của nữ giới cũng được đo bằng tỷ lệ mỡ nội tạng so với tổng cơ thể. Mức tối ưu cho chỉ số mỡ nội tạng của nữ giới thường là dưới 10%. Tuy nhiên, như cũng đã đề cập, mức tối ưu có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố cá nhân.
  • Giới hạn an toàn:
    • Chỉ số đường kính vùng bụng không nên vượt quá 88 cm ở nam giới.
    • Trung bình, tỷ lệ mỡ nội tạng tốt cho nữ giới là dưới 10%.
  • Mức tối ưu cho chỉ số mỡ nội tạng của nữ giới: có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định y tế cụ thể.
    • Mức tối ưu vùng bụng nữ giới nên có đường kính dưới 70 cm.
    • Mức mỡ nội tạng tối ưu có thể nằm trong khoảng từ 5-10% tổng trọng lượng cơ thể có thể có lợi cho sức khỏe tổng thể.
Lưu ý rằng các giới hạn và mức tối ưu có thể thay đổi dựa trên tiêu chuẩn của các tổ chức y tế và nghiên cứu cụ thể. Việc tham khảo với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng là quan trọng để xác định mức mỡ nội tạng phù hợp cho từng người dựa trên tình trạng sức khỏe và yếu tố cá nhân.

Cách đo chỉ số mỡ nội tạng

Để xác định chỉ số mỡ nội tạng bao nhiêu là tốt, cần đo và đánh giá dựa trên thông tin về vùng bụng và cơ thể của bạn. Dưới đây là một số cách phổ biến để đo chỉ số mỡ nội tạng:
  • Đo đường kính vùng bụng: Đây là phương pháp đơn giản và thông dụng để đo chỉ số mỡ nội tạng. Đo đường kính vùng bụng tại điểm navel (rốn) bằng một dây đo. Đảm bảo rằng dây đo không quá chặt hoặc quá lỏng, và bạn đang đứng thẳng. Kết quả đo được ghi lại.
  • Sử dụng máy đo mỡ cơ thể: Có sẵn các thiết bị đo mỡ cơ thể có khả năng đo mỡ nội tạng. Những thiết bị này thường sử dụng nguyên lý đo tia X hoặc tia siêu âm để ước tính lượng mỡ nội tạng.
  • Đo bằng hình ảnh siêu âm hoặc cắt lớp cắt quét: Đây là phương pháp chính xác hơn để đo lượng mỡ nội tạng. Bạn cần thực hiện các xét nghiệm siêu âm hoặc CT Scan để xem hình ảnh chính xác về lượng mỡ nội tạng.
  • Sử dụng thiết bị đo Impedance: Có một số thiết bị đo Impedance có khả năng ước tính lượng mỡ nội tạng dựa trên nguyên lý dẫn điện của mỡ và cơ thể. Tuy nhiên, độ chính xác của phương pháp này có thể thấp hơn so với các phương pháp khác.
Nếu bạn quan tâm đến chỉ số mỡ nội tạng và muốn đo lường nó, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để tìm phương pháp phù hợp và nhận hướng dẫn cụ thể.

Cách tối ưu hóa chỉ số mỡ nội tạng để cải thiện sức khỏe

Để tối ưu hóa chỉ số mỡ nội tạng và cải thiện sức khỏe, bạn có thể thực hiện một loạt biện pháp và thay đổi lối sống. Dưới đây là một số cách bạn có thể thực hiện:
  • Chế độ ăn uống cân đối: Tăng cường tiêu thụ thực phẩm giàu chất xơ, rau quả tươi, ngũ cốc nguyên hạt và các nguồn thực phẩm giàu chất chống oxy hóa có thể giúp giảm mỡ nội tạng. Hạn chế thức ăn có đường và thực phẩm chế biến, giảm bớt xúc tác tăng mỡ nội tạng.
Chế độ ăn uống cân đối giúp giảm chỉ số mỡ nội tạng
  • Hoạt động thể chất đều đặn: Tập thể dục hàng ngày có thể giúp giảm mỡ nội tạng và cải thiện sức khỏe tổng thể. Kết hợp các hoạt động cardio, tập thể dục mạnh và tập cường độ cao có thể giúp đốt cháy mỡ và cải thiện sự nhạy cảm của cơ thể với insulin.
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể góp phần vào tăng mỡ nội tạng. Thực hành kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga, tập thở và tập thể dục nhẹ có thể giúp cải thiện tình trạng căng thẳng.
  • Giảm cân cơ bản: Giảm cân toàn diện có thể giúp giảm mỡ nội tạng. Điều này có thể đạt được thông qua chế độ ăn uống hợp lý và việc tập thể dục thường xuyên.
  • Hạn chế tiêu thụ cồn và thức ăn chế biến: Cồn và thức ăn chế biến thường chứa nhiều calorie và có thể dẫn đến tích tụ mỡ nội tạng. Hạn chế tiêu thụ cồn và tập trung vào thực phẩm tươi ngon có thể giúp cải thiện tình trạng mỡ nội tạng.
  • Giữ vững lối sống lành mạnh: Điều quan trọng là duy trì lối sống lành mạnh theo thời gian, không chỉ để giảm mỡ nội tạng mà còn để bảo vệ sức khỏe tổng thể.
  • Tìm sự hỗ trợ từ chuyên gia y tế: Tham khảo ý kiến và hướng dẫn từ bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng hoặc huấn luyện viên tập thể dục có thể giúp bạn xây dựng kế hoạch tối ưu hóa chỉ số mỡ nội tạng dựa trên tình trạng sức khỏe và mục tiêu cá nhân.
  • Theo dõi tiến trình: Đo chỉ số mỡ nội tạng định kỳ và theo dõi tiến trình của bạn. Điều này giúp bạn kiểm soát và điều chỉnh chế độ ăn uống và hoạt động thể chất.
Ngoài duy trì lối sống lành mạnh, để cải thiện chỉ số và giảm mỡ nội tạng, bạn cũng có thể xem xét sử dụng các thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa các hoạt chất quý như Glabridin chiết xuất từ linh thảo, L-Carnitine, Piperine, Coenzyme Q10, ALA (Alpha Lipoic Acid) chiết xuất từ rau bina... để hỗ trợ cải thiện sức khỏe. Các hoạt chất này có thể tăng khả năng vận chuyển glucose vào cơ bắp, ức chế cảm giác đói và giảm lượng glucose tích tụ. Đồng thời, chúng cũng có thể thúc đẩy quá trình phân giải chất béo, ngăn ngừa sự tích tụ mỡ trong các cơ quan nội tạng, từ đó hỗ trợ quá trình giảm cân và là cách giảm mỡ dưới da hiệu quả và bền vững. Tất cả những biện pháp trên cần sự kiên nhẫn và quyết tâm. Việc cải thiện chỉ số mỡ nội tạng sẽ không chỉ giúp bạn có vóc dáng tốt hơn mà còn bảo vệ sức khỏe tốt hơn trong tương lai.

Các bài viết khác

10 cách để cải thiện sức khỏe thể chất của bạn

10 cách để cải thiện sức khỏe thể chất của bạn

27/06/2023
Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, uể oải và tăng vài kilogam cân nặng không mong muốn, có lẽ đã đến lúc bạn nên kiểm soát sức khỏe của mình. Dưới đây là 10 cách cải thiện sức khỏe thể chất của bạn ngay hôm nay.
Tác dụng an toàn và chống lão hóa của Nicotinamide Mononucleotide (NMN) trong các thử nghiệm lâm sàng ở người

Tác dụng an toàn và chống lão hóa của Nicotinamide Mononucleotide (NMN) trong các thử nghiệm lâm sàng ở người

14/07/2024

Nicotinamide Mononucleotide (NMN) là một chất bổ sung dinh dưỡng đầy triển vọng trong việc ngăn ngừa quá trình lão hóa và cải thiện sức khỏe tổng thể. Các nghiên cứu lâm sàng gần đây đã chỉ ra những tác dụng an toàn và hiệu quả của NMN đối với sức khỏe con người. Việc tìm hiểu sâu hơn về những lợi ích của NMN sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về vai trò của nó trong việc duy trì sự lão hóa chậm và tăng cường sức khỏe tổng thể.

NMN giúp cải thiện sự mệt mỏi ở người lớn tuổi

NMN giúp cải thiện sự mệt mỏi ở người lớn tuổi

14/07/2024

NMN (Nicotinamide Mononucleotide) gây sự chú ý nhờ khả năng cải thiện các vấn đề liên quan đến tuổi tác. Một trong những lợi ích tiềm năng của NMN là khả năng giúp giảm mệt mỏi ở người già. Nghiên cứu gần đây đang chỉ ra những cơ chế thông qua đó NMN giúp cải thiện tình trạng người lớn tuổi dễ mệt mỏi.

NMN giúp cải thiện khả năng sinh sản thế nào?

NMN giúp cải thiện khả năng sinh sản thế nào?

14/07/2024

NMN (Nicotinamide Mononucleotide) đang nhận được sự quan tâm ngày càng lớn trong lĩnh vực sức khỏe và chăm sóc cá nhân. Một trong những ứng dụng tiềm năng của NMN như một cách cải thiện khả năng sinh sản. Nghiên cứu đang chỉ ra những lợi ích tiềm năng của NMN đối với khả năng sinh sản ở cả nam và nữ giới.

Bổ sung Nicotinamide mononucleotide (NMN) giúp tăng cường khả năng hiếu khí ở người chạy nghiệp dư

Bổ sung Nicotinamide mononucleotide (NMN) giúp tăng cường khả năng hiếu khí ở người chạy nghiệp dư

14/07/2024

Hoạt động thể thao, đặc biệt là chạy bộ, đòi hỏi khả năng hiếu khí tốt để cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể. Ở những người tập luyện nghiệp dư, khả năng hiếu khí thường bị giới hạn, ảnh hưởng đến hiệu quả tập luyện. Gần đây, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung NMN - Nicotinamide mononucleotide có thể hỗ trợ tăng cường khả năng hiếu khí ở những người chạy nghiệp dư.

NMN hỗ trợ chức năng tim, ngăn suy tim do quá tải áp lực

NMN hỗ trợ chức năng tim, ngăn suy tim do quá tải áp lực

14/07/2024

Suy tim là một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chức năng bơm máu của tim. Một trong những nguyên nhân dẫn đến suy tim là quá tải áp lực tim. Gần đây, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng NMN (Nicotinamide mononucleotide) có thể hỗ trợ chức năng tim, góp phần ngăn ngừa suy tim do quá tải áp lực.

Bổ sung NMN thúc đẩy biểu hiện miRNA chống lão hóa ở động mạch chủ của chuột già, dự đoán sự trẻ hóa biểu sinh và tác dụng chống xơ vữa động mạch

Bổ sung NMN thúc đẩy biểu hiện miRNA chống lão hóa ở động mạch chủ của chuột già, dự đoán sự trẻ hóa biểu sinh và tác dụng chống xơ vữa động mạch

14/07/2024

Sự lão hóa là một quá trình tự nhiên và không thể tránh khỏi đối với cơ thể sống. Tuy nhiên, các nhà khoa học đang không ngừng nghiên cứu các phương pháp để làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình này. Gần đây, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung NMN, một tiền chất của NAD+ có thể thúc đẩy biểu hiện của các miRNA chống lão hóa mạch máu của chuột già, dẫn đến các tác dụng trẻ hóa và chống xơ vữa động mạch.

NMN và đóng góp của chất này trong quá trình phân rã mô mỡ

NMN và đóng góp của chất này trong quá trình phân rã mô mỡ

14/07/2024

Thừa cân béo phì là kết quả của sự mất cân bằng trong quá trình chuyển hóa chất béo trong cơ thể, khi lượng calo tiêu thụ vượt quá lượng calo tiêu hao, dẫn đến tích tụ mô mỡ quá mức và tăng cân. NMN là một hợp chất tiềm năng hỗ trợ giảm cân và cải thiện sức khỏe. NMN có khả năng tăng cường biểu hiện và hoạt động của ATGL, trong khi ATGL có khả năng phân giải triglycerid (một nhóm mỡ dự trữ chính trong cơ thể). Hãy cùng tìm hiểu một cách đơn giản về cơ chết này nhé.

Nicotinamide mononucleotide (NMN) làm tăng độ nhạy insulin của cơ ở phụ nữ tiền tiểu đường

Nicotinamide mononucleotide (NMN) làm tăng độ nhạy insulin của cơ ở phụ nữ tiền tiểu đường

14/07/2024

Độ nhạy insulin là khả năng sử dụng insulin của cơ thể, một hormone do tuyến tụy sản xuất, hormon này đóng vai trò như một chiếc chìa khóa để mở cánh cửa mang đường từ máu vào tế bào. Khi độ nhạy insulin giảm, lượng đường trong máu có thể tăng cao trong lúc đó cơ thể hay cụ thể hơn là tế bào không có đường để sử dụng, giai đoạn đầu sẽ là tiền tiểu đường và cuối cùng là phát triển thành bệnh lý đái tháo đường type 2. Hiện nay, một số nghiên cứu cho thấy NMN có thể tăng độ nhạy insulin bằng cách kích thích sản xuất Nicotinamide adenine dinucleotide (NAD+) trong cơ thể, mang đến nhiều hy họng điều trị hiệu quả cho phụ nữ tiền tiểu đường.

Nghiên cứu: Bổ sung NMN (Mononucleotide Nicotinamide) đảo ngược rối loạn chức năng mạch máu và stress oxy hóa khi lão hóa ở chuột

Nghiên cứu: Bổ sung NMN (Mononucleotide Nicotinamide) đảo ngược rối loạn chức năng mạch máu và stress oxy hóa khi lão hóa ở chuột

14/07/2024

Lão hóa là một quá trình tự nhiên không thể tránh khỏi, dẫn đến nhiều thay đổi trong cơ thể, bao gồm cả sự suy giảm chức năng mạch máu và gia tăng stress oxy hóa. Những thay đổi này có thể góp phần gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng đặc biệt là bệnh tim mạch - mạch vành, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và nguy hiểm hơn cả là tính mạnh con người. Việc bổ sung NMN giúp tăng cường sản xuất NAD+, kích hoạt các cơ chế sửa chữa DNA, từ đó cải thiện chức năng tế bào và bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương do stress oxy hóa gây ra.

Theo dõi tin tức và thông tin khoa học
mới nhất của chúng tôi

phone icon